Kết quả Vejle vs Lyngby, 20h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 13

  • Vejle vs Lyngby: Diễn biến chính

  • 16'
    Anders K. Jacobsen
    0-0
  • 41'
    0-0
    nbsp;Pascal Gregor
    nbsp;Baptiste Rolland
  • 41'
    0-0
    nbsp;Jonathan Amon
    nbsp;Michael Opoku
  • 51'
    Lauritsen Tobias (Assist:Anders K. Jacobsen) goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    Thomas Gundelund Nielsen
    1-0
  • 58'
    Musa Juwara nbsp;
    Dimitris Emmanouilidis nbsp;
    1-0
  • 62'
    Musa Juwara (Assist:Christian Gammelgaard) goalnbsp;
    2-0
  • 65'
    2-0
    nbsp;Abdul Malik Abubakari
    nbsp;Frederik Gytkjaer
  • 65'
    2-0
    nbsp;Magnus Warming
    nbsp;Willy Kumado
  • 66'
    Emmanuel Yeboah nbsp;
    Anders K. Jacobsen nbsp;
    2-0
  • 66'
    Yeni Ngbakoto nbsp;
    Christian Gammelgaard nbsp;
    2-0
  • 66'
    Luka Hujber nbsp;
    Thomas Gundelund Nielsen nbsp;
    2-0
  • 71'
    2-0
    nbsp;Mathias Hebo Rasmussen
    nbsp;Casper Kaarsbo Winther
  • 76'
    2-0
    Saevar Atli Magnusson
  • 82'
    Hamza Barry nbsp;
    Lauritsen Tobias nbsp;
    2-0
  • Vejle vs Lyngby: Đội hình chính và dự bị

  • Vejle4-3-3
    1
    Igor Vekic
    38
    David Colina
    4
    Oliver Nielsen
    14
    Damian van Bruggen
    2
    Thomas Gundelund Nielsen
    10
    Kristian Kirkegaard
    34
    Lundrim Hetemi
    8
    Lauritsen Tobias
    37
    Christian Gammelgaard
    18
    Anders K. Jacobsen
    17
    Dimitris Emmanouilidis
    21
    Saevar Atli Magnusson
    26
    Frederik Gytkjaer
    15
    Michael Opoku
    7
    Willy Kumado
    14
    Lauge Sandgrav
    13
    Casper Kaarsbo Winther
    20
    Leon Klassen
    4
    Baptiste Rolland
    12
    Magnus Jensen
    5
    Lucas Lissens
    32
    Jannich Storch
    Lyngby3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Miiko Albornoz
    5Hamza Barry
    25Luka Hujber
    24Tobias Haahr Jakobsen
    29Richard Jensen
    11Musa Juwara
    71Masaki Murata
    7Yeni Ngbakoto
    33Emmanuel Yeboah
    Abdul Malik Abubakari 9
    Jonathan Amon 17
    Andreas Bjelland 6
    Pascal Gregor 23
    Viggo Andersen 40
    Mathias Hebo Rasmussen 8
    Marcel Romer 30
    Adam Clement Vendelbo 27
    Magnus Warming 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivan Prelec
    Freyr Alexandersson
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Vejle vs Lyngby: Số liệu thống kê

  • Vejle
    Lyngby
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 410
    Số đường chuyền
    430
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs