Kết quả TSG Hoffenheim vs Darmstadt, 02h30 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2023-2024 » vòng 16

  • TSG Hoffenheim vs Darmstadt: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Klaus Gjasula
  • 14'
    Andrej Kramaric goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-1
    goalnbsp;Luca Pfeiffer (Assist:Bartol Franjic)
  • 28'
    Ihlas Bebou (Assist:Grischa Promel) goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    Robert Skov nbsp;
    Marius Bulter nbsp;
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Frank Ronstadt
    nbsp;Klaus Gjasula
  • 49'
    Robert Skov
    2-1
  • 54'
    Florian Grillitsch nbsp;
    Umut Tohumcu nbsp;
    2-1
  • 57'
    2-2
    goalnbsp;Tim Skarke (Assist:Luca Pfeiffer)
  • 59'
    2-2
    Luca Pfeiffer
  • 66'
    Ihlas Bebou (Assist:Florian Grillitsch) goalnbsp;
    3-2
  • 71'
    Ihlas Bebou
    3-2
  • 73'
    Maximilian Beier nbsp;
    Andrej Kramaric nbsp;
    3-2
  • 75'
    3-2
    Tim Skarke
  • 75'
    3-2
    nbsp;Matej Maglica
    nbsp;Thomas Isherwood
  • 75'
    3-2
    nbsp;Andreas Muller
    nbsp;Bartol Franjic
  • 81'
    3-2
    Clemens Riedel
  • 84'
    3-2
    nbsp;Fabio Torsiello
    nbsp;Tobias Kempe
  • 84'
    3-2
    nbsp;Mathias Honsak
    nbsp;Matthias Bader
  • 85'
    3-3
    goalnbsp;Tim Skarke (Assist:Luca Pfeiffer)
  • 90'
    Finn Ole Becker nbsp;
    Grischa Promel nbsp;
    3-3
  • 90'
    Julian Justvan nbsp;
    Ozan Kabak nbsp;
    3-3
  • TSG Hoffenheim vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị

  • TSG Hoffenheim3-1-4-2
    1
    Oliver Baumann
    22
    Kevin Vogt
    23
    John Anthony Brooks
    5
    Ozan Kabak
    16
    Anton Stach
    21
    Marius Bulter
    40
    Umut Tohumcu
    6
    Grischa Promel
    3
    Pavel Kaderabek
    27
    Andrej Kramaric
    9
    Ihlas Bebou
    24
    Luca Pfeiffer
    27
    Tim Skarke
    11
    Tobias Kempe
    38
    Clemens Riedel
    26
    Matthias Bader
    28
    Bartol Franjic
    19
    Emir Karic
    14
    Christoph Klarer
    23
    Klaus Gjasula
    3
    Thomas Isherwood
    1
    Marcel Schuhen
    Darmstadt3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Florian Grillitsch
    29Robert Skov
    17Julian Justvan
    20Finn Ole Becker
    14Maximilian Beier
    25Kevin Akpoguma
    36Nahuel Noll
    39Tom Bischof
    41Attila Szalai
    Mathias Honsak 18
    Matej Maglica 5
    Frank Ronstadt 17
    Andreas Muller 16
    Fabio Torsiello 42
    Alexander Brunst-Zollner 30
    Fabian Schnellhardt 8
    Jannik Muller 20
    Morten Behrens 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Ilzer
    Torsten Lieberknecht
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • TSG Hoffenheim vs Darmstadt: Số liệu thống kê

  • TSG Hoffenheim
    Darmstadt
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 392
    Số đường chuyền
    511
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation