Kết quả AS Roma vs Eintracht Frankfurt, 03h00 ngày 31/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • AS Roma vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 6'
    Alexis Saelemaekers
    0-0
  • 44'
    Jose Angel Esmoris Tasende (Assist:Gianluca Mancini) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    Bryan Cristante nbsp;
    Leandro Daniel Paredes nbsp;
    1-0
  • 61'
    Matìas Soulè Malvano nbsp;
    Alexis Saelemaekers nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Can Yilmaz Uzun
    nbsp;Ansgar Knauff
  • 64'
    1-0
    nbsp;Mahmoud Dahoud
    nbsp;Hugo Emanuel Larsson
  • 64'
    1-0
    nbsp;Niels Nkounkou
    nbsp;Jean Negoce
  • 67'
    Eldor Shomurodov nbsp;
    Artem Dovbyk nbsp;
    1-0
  • 69'
    Eldor Shomurodov (Assist:Matìas Soulè Malvano) goalnbsp;
    2-0
  • 72'
    2-0
    nbsp;Igor Matanovic
    nbsp;Hugo Ekitike
  • 80'
    Zeki Celik nbsp;
    Lorenzo Pellegrini nbsp;
    2-0
  • 80'
    Niccolo Pisilli nbsp;
    Paulo Dybala nbsp;
    2-0
  • 84'
    2-0
    nbsp;Eba Bekir Is
    nbsp;Fares Chaibi
  • AS Roma vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-4-2-1
    99
    Mile Svilar
    5
    Evan Ndicka
    15
    Mats Hummels
    23
    Gianluca Mancini
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    17
    Manu Kone
    16
    Leandro Daniel Paredes
    56
    Alexis Saelemaekers
    7
    Lorenzo Pellegrini
    21
    Paulo Dybala
    11
    Artem Dovbyk
    11
    Hugo Ekitike
    8
    Fares Chaibi
    36
    Ansgar Knauff
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    15
    Ellyes Skhiri
    19
    Jean Negoce
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    1
    Kevin Trapp
    Eintracht Frankfurt4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Matìas Soulè Malvano
    61Niccolo Pisilli
    4Bryan Cristante
    19Zeki Celik
    14Eldor Shomurodov
    73Alessio Marcaccini
    92Stephan El Shaarawy
    35Baldanzi Tommaso
    59Nicola Zalewski
    12Saud Abdulhamid
    70Giorgio De Marzi
    Igor Matanovic 9
    Niels Nkounkou 29
    Mahmoud Dahoud 18
    Can Yilmaz Uzun 20
    Eba Bekir Is 38
    Nnamdi Collins 34
    Amil Siljevic 42
    Mario Gotze 27
    Aurele Amenda 5
    Timothy Chandler 22
    Kaua Santos 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Ranieri
    Dino Toppmoller
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • AS Roma vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Eintracht Frankfurt
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 531
    Số đường chuyền
    609
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3