Kết quả Monchengladbach vs Heidenheimer, 20h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2024-2025 » vòng 7

  • Monchengladbach vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Leo Scienza
  • 22'
    Ko Itakura goalnbsp;
    1-1
  • 31'
    Robin Hack
    1-1
  • 38'
    1-1
    Jan Schoppner
  • 53'
    Tim Kleindienst
    1-1
  • 59'
    1-1
    nbsp;Sirlord Conteh
    nbsp;Adrian Beck
  • 62'
    Tim Kleindienst (Assist:Alassane Plea) goalnbsp;
    2-1
  • 68'
    2-1
    nbsp;Mathias Honsak
    nbsp;Leo Scienza
  • 68'
    2-1
    nbsp;Mikkel Kaufmann Sorensen
    nbsp;Paul Wanner
  • 71'
    2-1
    Benedikt Gimber
  • 75'
    Tim Kleindienst goalnbsp;
    3-1
  • 79'
    3-1
    Lennard Maloney Penalty awarded
  • 80'
    3-2
    goalnbsp;Marvin Pieringer
  • 81'
    3-2
    nbsp;Stefan Schimmer
    nbsp;Marnon Busch
  • 81'
    3-2
    nbsp;Luca Kerber
    nbsp;Benedikt Gimber
  • 81'
    Tomas Cvancara nbsp;
    Franck Honorat nbsp;
    3-2
  • 81'
    Kevin Stoger nbsp;
    Robin Hack nbsp;
    3-2
  • 83'
    3-2
    Luca Kerber
  • 85'
    Philipp Sander nbsp;
    Rocco Reitz nbsp;
    3-2
  • 88'
    Julian Weigl
    3-2
  • 90'
    Florian Neuhaus nbsp;
    Alassane Plea nbsp;
    3-2
  • 90'
    Fabio Chiarodia nbsp;
    Joseph Scally nbsp;
    3-2
  • Borussia Monchengladbach vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Monchengladbach4-2-3-1
    33
    Moritz Nicolas
    29
    Joseph Scally
    3
    Ko Itakura
    5
    Marvin Friedrich
    22
    Stefan Lainer
    8
    Julian Weigl
    27
    Rocco Reitz
    25
    Robin Hack
    14
    Alassane Plea
    9
    Franck Honorat
    11
    Tim Kleindienst
    18
    Marvin Pieringer
    21
    Adrian Beck
    10
    Paul Wanner
    8
    Leo Scienza
    33
    Lennard Maloney
    3
    Jan Schoppner
    2
    Marnon Busch
    6
    Patrick Mainka
    5
    Benedikt Gimber
    19
    Jonas Fohrenbach
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Kevin Stoger
    31Tomas Cvancara
    10Florian Neuhaus
    16Philipp Sander
    2Fabio Chiarodia
    21Tobias Sippel
    13Shio Fukuda
    26Lukas Ullrich
    28Grant-Leon Ranos
    Mathias Honsak 17
    Mikkel Kaufmann Sorensen 29
    Luca Kerber 20
    Stefan Schimmer 9
    Sirlord Conteh 31
    Tim Siersleben 4
    Norman Theuerkauf 30
    Vitus Eicher 22
    Omar Traore 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Seoane
    Frank Schmidt
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Monchengladbach vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • Monchengladbach
    Heidenheimer
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 523
    Số đường chuyền
    257
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 25 19 4 2 74 23 51 61 T T H T T B
2 Bayer Leverkusen 25 15 8 2 55 30 25 53 T H H T T B
3 FSV Mainz 05 25 13 5 7 42 26 16 44 B H T T T T
4 Eintracht Frankfurt 25 12 6 7 51 39 12 42 H H T B B B
5 SC Freiburg 25 12 5 8 34 36 -2 41 T T T T H H
6 RB Leipzig 25 10 9 6 39 33 6 39 H T H H B H
7 VfL Wolfsburg 25 10 8 7 49 39 10 38 H H T H T H
8 VfB Stuttgart 25 10 7 8 44 39 5 37 B T B H B H
9 Borussia Monchengladbach 25 11 4 10 39 38 1 37 T H T B T B
10 Borussia Dortmund 25 10 5 10 45 39 6 35 T B B T T B
11 Augsburg 25 9 8 8 28 35 -7 35 H H H T H T
12 Werder Bremen 25 9 6 10 38 49 -11 33 T B B B B T
13 Union Berlin 25 7 6 12 23 37 -14 27 H T B B B T
14 TSG Hoffenheim 25 6 8 11 32 47 -15 26 B B T H T H
15 St. Pauli 25 6 4 15 19 30 -11 22 H B B B B H
16 VfL Bochum 25 4 6 15 25 50 -25 18 B H T H B T
17 Holstein Kiel 25 4 5 16 37 61 -24 17 B H B B T H
18 Heidenheimer 25 4 4 17 28 51 -23 16 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation