Kết quả Monchengladbach vs Heidenheimer, 20h30 ngày 19/10
Kết quả Monchengladbach vs Heidenheimer
Nhận định, Soi kèo Monchengladbach vs Heidenheim, 20h30 ngày 19/10
Đối đầu Monchengladbach vs Heidenheimer
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.85O 3
0.94U 3
0.921
1.82X
4.252
3.90Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 7
-
Monchengladbach vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Leo Scienza
-
22'Ko Itakura
nbsp;
1-1 -
31'Robin Hack1-1
-
38'1-1Jan Schoppner
-
53'Tim Kleindienst1-1
-
59'1-1nbsp;Sirlord Conteh
nbsp;Adrian Beck -
62'Tim Kleindienst (Assist:Alassane Plea)
nbsp;
2-1 -
68'2-1nbsp;Mathias Honsak
nbsp;Leo Scienza -
68'2-1nbsp;Mikkel Kaufmann Sorensen
nbsp;Paul Wanner -
71'2-1Benedikt Gimber
-
75'Tim Kleindienst
nbsp;
3-1 -
79'3-1Lennard Maloney Penalty awarded
-
80'3-2
nbsp;Marvin Pieringer
-
81'3-2nbsp;Stefan Schimmer
nbsp;Marnon Busch -
81'3-2nbsp;Luca Kerber
nbsp;Benedikt Gimber -
81'Tomas Cvancara nbsp;
Franck Honorat nbsp;3-2 -
81'Kevin Stoger nbsp;
Robin Hack nbsp;3-2 -
83'3-2Luca Kerber
-
85'Philipp Sander nbsp;
Rocco Reitz nbsp;3-2 -
88'Julian Weigl3-2
-
90'Florian Neuhaus nbsp;
Alassane Plea nbsp;3-2 -
90'Fabio Chiarodia nbsp;
Joseph Scally nbsp;3-2
-
Borussia Monchengladbach vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach4-2-3-133Moritz Nicolas29Joseph Scally3Ko Itakura5Marvin Friedrich22Stefan Lainer8Julian Weigl27Rocco Reitz25Robin Hack14Alassane Plea9Franck Honorat11Tim Kleindienst18Marvin Pieringer21Adrian Beck10Paul Wanner8Leo Scienza33Lennard Maloney3Jan Schoppner2Marnon Busch6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
7Kevin Stoger31Tomas Cvancara10Florian Neuhaus16Philipp Sander2Fabio Chiarodia21Tobias Sippel13Shio Fukuda26Lukas Ullrich28Grant-Leon RanosMathias Honsak 17Mikkel Kaufmann Sorensen 29Luca Kerber 20Stefan Schimmer 9Sirlord Conteh 31Tim Siersleben 4Norman Theuerkauf 30Vitus Eicher 22Omar Traore 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
nbsp;nbsp;
-
523Số đường chuyền257
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác68%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
42Đánh đầu52
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
32Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation