Kết quả SC Freiburg vs Bayern Munich, 21h30 ngày 25/01
Kết quả SC Freiburg vs Bayern Munich
Nhận định, Soi kèo SC Freiburg vs Bayern Munich, 21h30 ngày 25/1
Đối đầu SC Freiburg vs Bayern Munich
Lịch phát sóng SC Freiburg vs Bayern Munich
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.84-1.5
1.06O 3.5
1.08U 3.5
0.801
6.50X
5.002
1.33Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.85O 1.25
0.78U 1.25
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 19
-
SC Freiburg vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
15'0-1
nbsp;Harry Kane (Assist:Eric Dier)
-
41'0-1nbsp;Josip Stanisic
nbsp;Leon Goretzka -
46'Matthias Ginter nbsp;
Max Rosenfelder nbsp;0-1 -
52'Lukas Kubler0-1
-
54'Noah Atubolu0-1
-
54'0-2
nbsp;Kim Min-Jae (Assist:Joshua Kimmich)
-
63'0-2nbsp;Michael Olise
nbsp;Leroy Sane -
63'0-2nbsp;Kingsley Coman
nbsp;Serge Gnabry -
63'0-2Harry Kane
-
68'Matthias Ginter (Assist:Ritsu Doan)
nbsp;
1-2 -
75'Chukwubuike Adamu nbsp;
Lucas Holer nbsp;1-2 -
77'Vincenzo Grifo nbsp;
Eren Dinkci nbsp;1-2 -
77'Johan Manzambi nbsp;
Maximilian Eggestein nbsp;1-2 -
77'Ritsu Doan1-2
-
83'1-2nbsp;Thomas Muller
nbsp;Jamal Musiala -
83'1-2nbsp;Joao Palhinha
nbsp;Raphael Guerreiro -
85'Michael Gregoritsch nbsp;
Jordy Makengo nbsp;1-2 -
90'Vincenzo Grifo1-2
-
90'1-2Thomas Muller
-
SC Freiburg vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg4-2-3-11Noah Atubolu33Jordy Makengo3Philipp Lienhart37Max Rosenfelder17Lukas Kubler27Nicolas Hofler8Maximilian Eggestein34Merlin Rohl18Eren Dinkci42Ritsu Doan9Lucas Holer9Harry Kane10Leroy Sane42Jamal Musiala7Serge Gnabry45Aleksandar Pavlovic8Leon Goretzka6Joshua Kimmich15Eric Dier3Kim Min-Jae22Raphael Guerreiro1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
38Michael Gregoritsch28Matthias Ginter32Vincenzo Grifo44Johan Manzambi20Chukwubuike Adamu25Kiliann Sildillia26Maximilian Philipp21Florian Muller30Christian GunterJosip Stanisic 44Michael Olise 17Kingsley Coman 11Thomas Muller 25Joao Palhinha 16Mathys Tel 39Sacha Boey 23Sven Ulreich 26Adam Aznou 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
331Số đường chuyền641
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu15
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation