Kết quả VfL Wolfsburg vs VfL Bochum, 21h30 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2024-2025 » vòng 23

  • VfL Wolfsburg vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Matus Bero
  • 50'
    0-1
    goalnbsp;Erhan Masovic (Assist:Matus Bero)
  • 58'
    Andreas Skov Olsen nbsp;
    Tiago Tomas nbsp;
    0-1
  • 58'
    Sebastiaan Bornauw nbsp;
    Mads Roerslev Rasmussen nbsp;
    0-1
  • 63'
    Bence Dardai nbsp;
    Aster Vranckx nbsp;
    0-1
  • 64'
    Yannick Gerhardt nbsp;
    Patrick Wimmer nbsp;
    0-1
  • 66'
    Jonas Older Wind
    0-1
  • 66'
    Mohamed Amoura Goal cancelled
    0-1
  • 72'
    0-1
    Ivan Ordets
  • 78'
    0-1
    nbsp;Maximilian Wittek
    nbsp;Gerrit Holtmann
  • 81'
    Mattias Svanberg (Assist:Sebastiaan Bornauw) goalnbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Moritz Broschinski
    nbsp;Philipp Hofmann
  • 86'
    Sebastiaan Bornauw
    1-1
  • 89'
    Lukas Nmecha nbsp;
    Mohamed Amoura nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Maximilian Wittek
  • 90'
    1-1
    nbsp;Christian Gamboa Luna
    nbsp;Georgios Masouras
  • 90'
    1-1
    nbsp;Anthony Losilla
    nbsp;Ibrahima Sissoko
  • VfL Wolfsburg vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg4-4-2
    29
    Marius Muller
    21
    Joakim Maehle
    4
    Konstantinos Koulierakis
    18
    Vavro Denis
    5
    Mads Roerslev Rasmussen
    39
    Patrick Wimmer
    32
    Mattias Svanberg
    6
    Aster Vranckx
    11
    Tiago Tomas
    9
    Mohamed Amoura
    23
    Jonas Older Wind
    11
    Georgios Masouras
    33
    Philipp Hofmann
    14
    Tim Oermann
    19
    Matus Bero
    6
    Ibrahima Sissoko
    17
    Tom Krauss
    21
    Gerrit Holtmann
    4
    Erhan Masovic
    20
    Ivan Ordets
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    1
    Timo Horn
    VfL Bochum3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Sebastiaan Bornauw
    7Andreas Skov Olsen
    24Bence Dardai
    10Lukas Nmecha
    31Yannick Gerhardt
    12Pavao Pervan
    33David Odogu
    17Kevin Behrens
    16Jakub Kaminski
    Christian Gamboa Luna 2
    Anthony Losilla 8
    Maximilian Wittek 32
    Moritz Broschinski 29
    Jakov Medic 13
    Patrick Drewes 27
    Koji Miyoshi 23
    Dani De Wit 10
    Mats Pannewig 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Dieter Hecking
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    VfL Bochum
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 465
    Số đường chuyền
    379
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 25 19 4 2 74 23 51 61 T T H T T B
2 Bayer Leverkusen 25 15 8 2 55 30 25 53 T H H T T B
3 FSV Mainz 05 25 13 5 7 42 26 16 44 B H T T T T
4 Eintracht Frankfurt 25 12 6 7 51 39 12 42 H H T B B B
5 SC Freiburg 25 12 5 8 34 36 -2 41 T T T T H H
6 RB Leipzig 25 10 9 6 39 33 6 39 H T H H B H
7 VfL Wolfsburg 25 10 8 7 49 39 10 38 H H T H T H
8 VfB Stuttgart 25 10 7 8 44 39 5 37 B T B H B H
9 Borussia Monchengladbach 25 11 4 10 39 38 1 37 T H T B T B
10 Borussia Dortmund 25 10 5 10 45 39 6 35 T B B T T B
11 Augsburg 25 9 8 8 28 35 -7 35 H H H T H T
12 Werder Bremen 25 9 6 10 38 49 -11 33 T B B B B T
13 Union Berlin 25 7 6 12 23 37 -14 27 H T B B B T
14 TSG Hoffenheim 25 6 8 11 32 47 -15 26 B B T H T H
15 St. Pauli 25 6 4 15 19 30 -11 22 H B B B B H
16 VfL Bochum 25 4 6 15 25 50 -25 18 B H T H B T
17 Holstein Kiel 25 4 5 16 37 61 -24 17 B H B B T H
18 Heidenheimer 25 4 4 17 28 51 -23 16 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation