Kết quả Augsburg vs Heidenheimer, 21h30 ngày 25/01
Kết quả Augsburg vs Heidenheimer
Nhận định, Soi kèo FC Augsburg vs Heidenheim, 21h30 ngày 25/1
Đối đầu Augsburg vs Heidenheimer
Lịch phát sóng Augsburg vs Heidenheimer
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202521:30
-
Augsburg 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.5
0.98U 2.5
0.901
1.98X
3.752
3.70Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.78O 1
0.93U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs Heidenheimer
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 19
-
Augsburg vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
45'Chrislain Matsima (Assist:Samuel Essende) nbsp;1-0
-
60'1-0nbsp;Sirlord Conteh
nbsp;Luca Kerber -
60'1-0nbsp;Marvin Pieringer
nbsp;Adrian Beck -
61'Mert Komur nbsp;
Arne Maier nbsp;1-0 -
61'Robert Gumny nbsp;
Marius Wolf nbsp;1-0 -
70'Keven Schlotterbeck nbsp;
Noahkai Banks nbsp;1-0 -
75'1-0nbsp;Leo Scienza
nbsp;Frans Kratzig -
75'1-0nbsp;Marnon Busch
nbsp;Omar Traore -
76'1-1nbsp;Patrick Mainka (Assist:Marnon Busch)
-
77'Fredrik Jensen nbsp;
Alexis Claude Maurice nbsp;1-1 -
77'Phillip Tietz nbsp;
Samuel Essende nbsp;1-1 -
88'Robert Gumny1-1
-
90'Keven Schlotterbeck (Assist:Mert Komur) nbsp;2-1
-
90'2-1nbsp;Maximilian Breunig
nbsp;Paul Wanner
-
Augsburg vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg3-4-2-11Finn Dahmen40Noahkai Banks6Jeffrey Gouweleeuw5Chrislain Matsima13Dimitris Giannoulis19Frank Ogochukwu Onyeka8Elvis Rexhbecaj11Marius Wolf20Alexis Claude Maurice10Arne Maier9Samuel Essende12Budu Zivzivadze10Paul Wanner21Adrian Beck13Frans Kratzig20Luca Kerber3Jan Schoppner23Omar Traore6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
24Fredrik Jensen31Keven Schlotterbeck21Phillip Tietz2Robert Gumny36Mert Komur15Steve Mounie22Nediljko Labrovic18Tim Breithaupt23Maximilian BauerLeo Scienza 8Marnon Busch 2Marvin Pieringer 18Maximilian Breunig 14Sirlord Conteh 31Tim Siersleben 4Norman Theuerkauf 30Vitus Eicher 22Thomas Keller 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
AugsburgHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
577Số đường chuyền370
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
138Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | 38 | B T T T H H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | VfL Wolfsburg | 20 | 8 | 5 | 7 | 43 | 35 | 8 | 29 | B T T B H H |
11 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation