Kết quả Darmstadt vs SV Elversberg, 19h00 ngày 08/02
Kết quả Darmstadt vs SV Elversberg
Đối đầu Darmstadt vs SV Elversberg
Phong độ Darmstadt gần đây
Phong độ SV Elversberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202519:00
-
Darmstadt 2 10SV Elversberg 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.99O 3
0.95U 3
0.931
1.83X
3.302
3.60Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs SV Elversberg
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 21
-
Darmstadt vs SV Elversberg: Diễn biến chính
-
12'0-1nbsp;Robin Fellhauer
-
30'0-1Lukas Pinckert
-
42'0-2nbsp;Maurice Neubauer (Assist:Muhammed Damar)
-
44'0-2Lukas Petkov
-
45'Aleksandar Vukotic0-2
-
45'Philipp Forster No penalty confirmed0-2
-
61'Jean-Paul Boetius nbsp;
Andreas Muller nbsp;0-2 -
62'Isac Lidberg nbsp;
Oscar Vilhelmsson nbsp;0-2 -
62'Luca Marseiler nbsp;
Philipp Forster nbsp;0-2 -
64'0-3nbsp;Fisnik Asllani (Assist:Lukas Pinckert)
-
66'0-3nbsp;Frederik Schmahl
nbsp;Robin Fellhauer -
70'Isac Lidberg0-3
-
72'0-3nbsp;Luca Pascal Schnellbacher
nbsp;Tom Zimmerschied -
76'Fabian Nuernberger0-3
-
77'0-3Maximilian Rohr
-
80'Guillermo Bueno Lopez nbsp;
Fynn Lakenmacher nbsp;0-3 -
81'0-3nbsp;Arne Sicker
nbsp;Elias Baum -
82'0-3nbsp;Manuel Feil
nbsp;Lukas Petkov
-
Darmstadt vs SV Elversberg: Đội hình chính và dự bị
-
Darmstadt4-2-2-21Marcel Schuhen15Fabian Nuernberger20Aleksandar Vukotic38Clemens Riedel13Marco Thiede16Andreas Muller21Merveille Papela34Killian Corredor18Philipp Forster19Fynn Lakenmacher29Oscar Vilhelmsson10Fisnik Asllani25Lukas Petkov30Muhammed Damar29Tom Zimmerschied23Carlo Sickinger6Robin Fellhauer2Elias Baum19Lukas Pinckert31Maximilian Rohr33Maurice Neubauer20Nicolas Kristof
- Đội hình dự bị
-
8Luca Marseiler10Jean-Paul Boetius3Guillermo Bueno Lopez7Isac Lidberg30Alexander Brunst-Zollner14Meldin Dreskovic9Fraser HornbyArne Sicker 26Manuel Feil 7Luca Pascal Schnellbacher 24Frederik Schmahl 17Filimon Gerezgiher 27Florian Le Joncour 3Tim Boss 28Younes Ebnoutalib 22Paul Stock 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Torsten LieberknechtHorst Steffen
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs SV Elversberg: Số liệu thống kê
-
DarmstadtSV Elversberg
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
359Số đường chuyền479
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
28Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
28Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
40Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 21 | 10 | 8 | 3 | 47 | 28 | 19 | 38 | H T T T H T |
2 | Kaiserslautern | 21 | 11 | 5 | 5 | 39 | 31 | 8 | 38 | B B T T T T |
3 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
4 | Magdeburg | 21 | 9 | 8 | 4 | 44 | 33 | 11 | 35 | H T T H T B |
5 | SC Paderborn 07 | 21 | 9 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 34 | H B B T B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
7 | SV Elversberg | 21 | 9 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 32 | T B B B H T |
8 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
9 | Nurnberg | 21 | 9 | 4 | 8 | 39 | 37 | 2 | 31 | B T T B T T |
10 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
11 | Greuther Furth | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 41 | -10 | 26 | T B B B T T |
12 | Darmstadt | 21 | 6 | 7 | 8 | 38 | 36 | 2 | 25 | T B H B B B |
13 | Hertha Berlin | 21 | 7 | 4 | 10 | 31 | 34 | -3 | 25 | B H T B B B |
14 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
15 | Preuben Munster | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 30 | -6 | 20 | T H T H B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 21 | 3 | 8 | 10 | 24 | 28 | -4 | 17 | H H B T B B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 21 | 4 | 2 | 15 | 13 | 47 | -34 | 14 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation