Kết quả SC Paderborn 07 vs Greuther Furth, 19h30 ngày 02/02
Kết quả SC Paderborn 07 vs Greuther Furth
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
Phong độ Greuther Furth gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202519:30
-
SC Paderborn 07 2 11Greuther Furth 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.79O 3.5
1.50U 3.5
0.551
41.00X
5.502
1.14Hiệp 1+0
1.33-0
0.65O 1.5
7.69U 1.5
0.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paderborn 07 vs Greuther Furth
-
Sân vận động: Benteler-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 20
-
SC Paderborn 07 vs Greuther Furth: Diễn biến chính
-
8'Calvin Brackelmann Goal Disallowed0-0
-
21'0-1nbsp;Branimir Hrgota
-
26'Manuel Riemann0-1
-
28'Markus Schubert nbsp;
Casper Terho nbsp;0-1 -
35'0-1Julian Green
-
43'Marcel Hoffmeier0-1
-
45'0-1Dennis Srbeny
-
45'Sven Michel0-1
-
46'Adriano Grimaldi nbsp;
Visar Musliu nbsp;0-1 -
50'0-2nbsp;Noah Loosli (Assist:Julian Green)
-
60'0-2nbsp;Noel Futkeu
nbsp;Dennis Srbeny -
63'Adriano Grimaldi nbsp;1-2
-
70'1-2nbsp;Roberto Massimo
nbsp;Felix Klaus -
70'1-2nbsp;Niko Gieselmann
nbsp;Marco John -
72'Luca Herrmann nbsp;
Luis Engelns nbsp;1-2 -
72'Santiago Castaneda nbsp;
Marvin Mehlem nbsp;1-2 -
79'Ilyas Ansah nbsp;
Filip Bilbija nbsp;1-2
-
SC Paderborn 07 vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paderborn 073-4-1-21Manuel Riemann4Calvin Brackelmann16Visar Musliu33Marcel Hoffmeier32Aaron Zehnter25Tjark Scheller46Luis Engelns24Casper Terho6Marvin Mehlem7Filip Bilbija11Sven Michel7Dennis Srbeny30Felix Klaus10Branimir Hrgota18Marco Meyerhofer5Reno Munz37Julian Green24Marco John25Noah Loosli15Joshua Quarshie27Gian-Luca Itter44Nahuel Noll
- Đội hình dự bị
-
30Markus Schubert19Luca Herrmann39Adriano Grimaldi5Santiago Castaneda23Raphael Obermair22Mattes Hansen29Ilyas Ansah43Martin Ens17Laurin CurdaNoel Futkeu 9Niko Gieselmann 17Roberto Massimo 11Sacha Banse 6Simon Asta 2Jomaine Consbruch 14Gideon Jung 23Lennart Grill 31Jannik Mause 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lukas KwasniokAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Paderborn 07 vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
-
SC Paderborn 07Greuther Furth
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
375Số đường chuyền302
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
43Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass12
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
3 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 43 | 25 | 18 | 34 | T H H T T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
5 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 30 | 6 | 32 | T T B B T T |
6 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T B H T H |
7 | SC Paderborn 07 | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 26 | 5 | 31 | T B H B B T |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Preuben Munster | 19 | 4 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 20 | H B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | H T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation