Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
162
(52.94%) |
Số trận sắp đá |
144
(47.06%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
59
(19.28%) |
Số trận thắng (sân khách) |
55
(17.97%) |
Số trận hòa |
48
(15.69%) |
Số bàn thắng |
509
(3.14 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
264
(1.63 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
245
(1.51 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Hamburger SV (40 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Hamburger SV (40 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Magdeburg (27 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Jahn Regensburg (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Jahn Regensburg (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Jahn Regensburg (5 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Hannover 96 (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Hannover 96 (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Fortuna Dusseldorf, SV Elversberg (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Hamburger SV (40 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
SV Elversberg (21 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(26 bàn thua) |