Kết quả Karlsruher SC vs SC Paderborn 07, 20h30 ngày 18/05
Kết quả Karlsruher SC vs SC Paderborn 07
Đối đầu Karlsruher SC vs SC Paderborn 07
Phong độ Karlsruher SC gần đây
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
1.03O 3.25
0.87U 3.25
0.991
3.60X
4.202
1.70Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.11O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karlsruher SC vs SC Paderborn 07
-
Sân vận động: Wildparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 34
-
Karlsruher SC vs SC Paderborn 07: Diễn biến chính
-
28'0-0Mattes Hansen
-
37'0-0Raphael Obermair
-
50'Lilian Egloff
nbsp;
1-0 -
55'Lilian Egloff
nbsp;
2-0 -
60'2-0nbsp;Santiago Castaneda
nbsp;Mattes Hansen -
60'2-0nbsp;Adriano Grimaldi
nbsp;Tjark Scheller -
66'Ali Eren Ersungur nbsp;
Lilian Egloff nbsp;2-0 -
67'Robin Bormuth nbsp;
Marcel Beifus nbsp;2-0 -
71'2-0Ilyas Ansah
-
72'2-0nbsp;Felix Platte
nbsp;Marcel Hoffmeier -
72'2-0nbsp;Laurin Curda
nbsp;Filip Bilbija -
72'2-0nbsp;Sebastian Klaas
nbsp;Marvin Mehlem -
72'Marcel Franke (Assist:Marvin Wanitzek)
nbsp;
3-0 -
88'Meiko Waschenbach nbsp;
Leon Jensen nbsp;3-0 -
90'Lasse Gunther nbsp;
Sebastian Jung nbsp;3-0 -
90'Benedikt Bauer nbsp;
Bambase Conte nbsp;3-0
-
Karlsruher SC vs SC Paderborn 07: Đội hình chính và dự bị
-
Karlsruher SC3-5-21Max Wei4Marcel Beifus28Marcel Franke22Christoph Kobald20David Herold10Marvin Wanitzek6Leon Jensen7Dzenis Burnic2Sebastian Jung31Bambase Conte25Lilian Egloff6Marvin Mehlem7Filip Bilbija29Ilyas Ansah23Raphael Obermair25Tjark Scheller22Mattes Hansen32Aaron Zehnter33Marcel Hoffmeier20Felix Gotze4Calvin Brackelmann1Manuel Riemann
- Đội hình dự bị
-
29Lasse Gunther32Robin Bormuth21Meiko Waschenbach27Ali Eren Ersungur26Benedikt Bauer30Robin Himmelmann5Robin Heusser18Aki KochFelix Platte 36Sebastian Klaas 26Adriano Grimaldi 39Santiago Castaneda 5Laurin Curda 17Sven Michel 11Markus Schubert 30Luca Herrmann 19Luis Engelns 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian EichnerLukas Kwasniok
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Karlsruher SC vs SC Paderborn 07: Số liệu thống kê
-
Karlsruher SCSC Paderborn 07
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
417Số đường chuyền534
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
51Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
22Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation