Kết quả Greuther Furth vs Hamburger SV, 20h30 ngày 18/05
Kết quả Greuther Furth vs Hamburger SV
Đối đầu Greuther Furth vs Hamburger SV
Phong độ Greuther Furth gần đây
Phong độ Hamburger SV gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 3.5
0.92U 3.5
0.761
2.80X
4.002
2.15Hiệp 1+0
1.20-0
0.71O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs Hamburger SV
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 34
-
Greuther Furth vs Hamburger SV: Diễn biến chính
-
17'Marco John0-0
-
41'Felix Klaus
nbsp;
1-0 -
50'1-1
nbsp;Jean-Luc Dompe
-
57'Felix Klaus
nbsp;
2-1 -
60'Julian Green nbsp;
Jomaine Consbruch nbsp;2-1 -
63'Felix Klaus (Assist:Gian-Luca Itter)
nbsp;
3-1 -
67'3-2
nbsp;Robert-Nesta Glatzel
-
70'3-2nbsp;Emir Sahiti
nbsp;Fabio Balde -
70'3-2nbsp;Marco Richter
nbsp;William Mikelbrencis -
70'3-2nbsp;Davie Selke
nbsp;Adam Karabec -
76'Dennis Srbeny nbsp;
Noel Futkeu nbsp;3-2 -
76'Niko Gieselmann nbsp;
Marco John nbsp;3-2 -
82'3-2nbsp;Alexander Rossing-Lelesiit
nbsp;Jonas Meffert -
83'Marco Meyerhofer nbsp;
Simon Asta nbsp;3-2 -
87'Felix Klaus3-2
-
90'Niko Gieselmann3-2
-
90'3-2Davie Selke
-
90'Gideon Jung3-2
-
90'3-2Robert-Nesta Glatzel Penalty cancelled
-
90'3-2Daniel Elfadli Goal cancelled
-
Greuther Furth vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị
-
Greuther Furth3-4-2-144Nahuel Noll27Gian-Luca Itter23Gideon Jung15Joshua Quarshie24Marco John14Jomaine Consbruch33Maximilian Dietz2Simon Asta10Branimir Hrgota30Felix Klaus9Noel Futkeu45Fabio Balde9Robert-Nesta Glatzel7Jean-Luc Dompe17Adam Karabec23Jonas Meffert14Ludovit Reis2William Mikelbrencis4Sebastian Schonlau8Daniel Elfadli28Miro Muheim1Daniel Heuer Fernandes
- Đội hình dự bị
-
7Dennis Srbeny18Marco Meyerhofer17Niko Gieselmann37Julian Green40Daniel Kasper31Lennart Grill36Philipp Muller25Noah Loosli5Reno MunzDavie Selke 27Marco Richter 20Emir Sahiti 29Alexander Rossing-Lelesiit 38Bakery Jatta 18Matheo Raab 19Lukasz Poreba 6Silvan Hefti 30Nicolas Oliveira Kisilowski 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander ZornigerTim Laszlo Walter
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs Hamburger SV: Số liệu thống kê
-
Greuther FurthHamburger SV
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
293Số đường chuyền462
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
47Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
22Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation