Kết quả Jahn Regensburg vs Hertha Berlin, 19h00 ngày 01/02
Kết quả Jahn Regensburg vs Hertha Berlin
Phong độ Jahn Regensburg gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202519:00
-
Jahn Regensburg 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 2.75
0.94U 2.75
0.961
3.70X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.93O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jahn Regensburg vs Hertha Berlin
-
Sân vận động: Continental Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 20
-
Jahn Regensburg vs Hertha Berlin: Diễn biến chính
-
37'Robin Ziegele0-0
-
45'Christian Kuhlwetter nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Fabian Reese
nbsp;Smail Prevljak -
60'1-0nbsp;Florian Niederlechner
nbsp;Marten Winkler -
60'1-0nbsp;Kevin Sessa
nbsp;Pascal Klemens -
68'Elias Huth nbsp;
Sargis Adamyan nbsp;1-0 -
68'Noah Ganaus nbsp;
Eric Hottmann nbsp;1-0 -
73'1-0nbsp;Michal Karbownik
nbsp;Mickael Cuisance -
85'1-0nbsp;Luca Schuler
nbsp;Derry Scherhant -
88'Christian Viet nbsp;
Christian Kuhlwetter nbsp;1-0 -
90'Elias Huth nbsp;2-0
-
90'Leopold Wurm nbsp;
Louis Breunig nbsp;2-0
-
Jahn Regensburg vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Jahn Regensburg3-5-21Felix Gebhardt16Louis Breunig5Rasim Bulic14Robin Ziegele3Bryan Hein30Christian Kuhlwetter8Andreas Geipl15Sebastian Ernst33Kai Proger9Eric Hottmann22Sargis Adamyan39Derry Scherhant9Smail Prevljak22Marten Winkler27Mickael Cuisance10Ibrahim Maza42Deyovaisio Zeefuik41Pascal Klemens16Jonjoe Kenny44Linus Gechter37Toni Leistner35Marius Gersbeck
- Đội hình dự bị
-
20Noah Ganaus37Leopold Wurm29Elias Huth10Christian Viet34Anssi Suhonen23Julian Pollersbeck27Frederic Ananou2Tim Handwerker36Ben KiefferKevin Sessa 8Florian Niederlechner 7Fabian Reese 11Luca Schuler 18Michal Karbownik 33Palko Dardai 20Tjark Ernst 1Andreas Bouchalakis 5Jon Dagur Thorsteinsson 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joe EnochsPal Dardai
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Jahn Regensburg vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê
-
Jahn RegensburgHertha Berlin
-
4Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
229Số đường chuyền394
-
nbsp;nbsp;
-
58%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn17
-
nbsp;nbsp;
-
34Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
3 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 43 | 25 | 18 | 34 | T H H T T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
5 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 30 | 6 | 32 | T T B B T T |
6 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T B H T H |
7 | SC Paderborn 07 | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 26 | 5 | 31 | T B H B B T |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Preuben Munster | 19 | 4 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 20 | H B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | H T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation