Kết quả Kickers Offenbach vs Magdeburg, 22h59 ngày 19/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Quốc Gia Đức 2024-2025 » vòng Round 1

  • Kickers Offenbach vs Magdeburg: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Silas Gnaka
  • 17'
    0-0
    Livan Burcu
  • 24'
    Dimitrij Nazarov
    0-0
  • 28'
    Marc Wachs
    0-0
  • 31'
    Alexander Sorge (Assist:Marc Wachs) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    1-0
    Jean Hugonet
  • 45'
    Alexander Sorge
    1-0
  • 54'
    1-1
    goalnbsp;Martijn Kaars (Assist:Tatsuya Ito)
  • 74'
    Valdrin Mustafa (Assist:Marc Wachs) goalnbsp;
    2-1
  • 76'
    2-1
    Tatsuya Ito
  • 87'
    2-1
    Alexander Nollenberger
  • 90'
    2-1
    Aleksa Marusic
  • 90'
    2-1
    Lubambo Musonda
  • BXH Cúp Quốc Gia Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Kickers Offenbach vs Magdeburg: Số liệu thống kê

  • Kickers Offenbach
    Magdeburg
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 244
    Số đường chuyền
    644
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    90
  • nbsp;
    nbsp;