Kết quả SC Freiburg vs Monchengladbach, 21h30 ngày 30/11
Kết quả SC Freiburg vs Monchengladbach
Nhận định, Soi kèo SC Freiburg vs Borussia Monchengladbach, 21h30 ngày 30/11
Đối đầu SC Freiburg vs Monchengladbach
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202421:30
-
SC Freiburg 13Monchengladbach 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.99O 3
1.02U 3
0.841
1.83X
3.902
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 12
-
SC Freiburg vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
41'Lucas Holer nbsp;1-0
-
49'Ritsu Doan (Assist:Lucas Holer) nbsp;2-0
-
53'2-0Robin Hack
-
61'2-1nbsp;Tim Kleindienst (Assist:Lukas Ullrich)
-
62'2-1nbsp;Nathan NGoumou Minpole
nbsp;Robin Hack -
62'2-1nbsp;Stefan Lainer
nbsp;Lukas Ullrich -
62'Lucas Holer (Assist:Vincenzo Grifo) nbsp;3-1
-
70'Nicolas Hofler3-1
-
71'Merlin Rohl nbsp;
Michael Gregoritsch nbsp;3-1 -
71'Florent Muslija nbsp;
Vincenzo Grifo nbsp;3-1 -
78'3-1nbsp;Tomas Cvancara
nbsp;Franck Honorat -
78'3-1nbsp;Philipp Sander
nbsp;Julian Weigl -
78'3-1nbsp;Kevin Stoger
nbsp;Rocco Reitz -
82'Max Rosenfelder nbsp;
Lukas Kubler nbsp;3-1 -
89'Kiliann Sildillia nbsp;
Ritsu Doan nbsp;3-1 -
89'Maximilian Philipp nbsp;
Lucas Holer nbsp;3-1
-
SC Freiburg vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg4-2-3-11Noah Atubolu30Christian Gunter3Philipp Lienhart28Matthias Ginter17Lukas Kubler27Nicolas Hofler8Maximilian Eggestein32Vincenzo Grifo9Lucas Holer42Ritsu Doan38Michael Gregoritsch11Tim Kleindienst9Franck Honorat14Alassane Plea25Robin Hack27Rocco Reitz8Julian Weigl29Joseph Scally5Marvin Friedrich3Ko Itakura26Lukas Ullrich33Moritz Nicolas
- Đội hình dự bị
-
25Kiliann Sildillia37Max Rosenfelder26Maximilian Philipp34Merlin Rohl23Florent Muslija33Jordy Makengo7Noah Weisshaupt21Florian Muller43Ifechukwu OgbusKevin Stoger 7Stefan Lainer 22Tomas Cvancara 31Nathan NGoumou Minpole 19Philipp Sander 16Fabio Chiarodia 2Shio Fukuda 13Nico Elvedi 30Jonas Omlin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
447Số đường chuyền476
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 20 | 13 | 6 | 1 | 49 | 27 | 22 | 45 | T T T T H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | 38 | B T T T H H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | VfL Wolfsburg | 20 | 8 | 5 | 7 | 43 | 35 | 8 | 29 | B T T B H H |
11 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 20 | 4 | 6 | 10 | 26 | 40 | -14 | 18 | B B B T H B |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation