Kết quả SC Freiburg vs Werder Bremen, 02h30 ngày 22/02
Kết quả SC Freiburg vs Werder Bremen
Nhận định, soi kèo Freiburg vs Werder Bremen, 2h30 ngày 22/2
Đối đầu SC Freiburg vs Werder Bremen
Lịch phát sóng SC Freiburg vs Werder Bremen
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.99O 2.75
0.90U 2.75
0.961
2.15X
3.802
2.90Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 23
-
SC Freiburg vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
15'Kiliann Sildillia
nbsp;
1-0 -
21'Maximilian Eggestein1-0
-
33'Vincenzo Grifo
nbsp;
2-0 -
34'Matthias Ginter2-0
-
37'2-0Derrick Kohn Penalty awarded
-
39'2-0Andre Silva
-
57'Vincenzo Grifo (Assist:Lucas Holer)
nbsp;
3-0 -
61'3-0nbsp;Jens Stage
nbsp;Leonardo Bittencourt -
61'3-0nbsp;Felix Agu
nbsp;Derrick Kohn -
61'3-0nbsp;Marvin Ducksch
nbsp;Justin Njinmah -
62'Merlin Rohl3-0
-
71'Eren Dinkci nbsp;
Merlin Rohl nbsp;3-0 -
71'Jan-Niklas Beste nbsp;
Vincenzo Grifo nbsp;3-0 -
72'3-0nbsp;Marco Grull
nbsp;Andre Silva -
76'Ritsu Doan (Assist:Eren Dinkci)
nbsp;
4-0 -
77'Chukwubuike Adamu nbsp;
Lucas Holer nbsp;4-0 -
82'Jordy Makengo nbsp;
Christian Gunter nbsp;4-0 -
82'Johan Manzambi nbsp;
Maximilian Eggestein nbsp;4-0 -
86'4-0nbsp;Julian Malatini
nbsp;Amos Pieper -
90'Ritsu Doan (Assist:Jan-Niklas Beste)
nbsp;
5-0
-
SC Freiburg vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg4-2-3-11Noah Atubolu30Christian Gunter3Philipp Lienhart28Matthias Ginter25Kiliann Sildillia6Patrick Osterhage8Maximilian Eggestein32Vincenzo Grifo34Merlin Rohl42Ritsu Doan9Lucas Holer9Andre Silva11Justin Njinmah8Mitchell Weiser10Leonardo Bittencourt14Senne Lynen20Romano Schmid19Derrick Kohn5Amos Pieper4Niklas Stark3Anthony Jung1Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
33Jordy Makengo19Jan-Niklas Beste18Eren Dinkci20Chukwubuike Adamu44Johan Manzambi38Michael Gregoritsch21Florian Muller27Nicolas Hofler17Lukas KublerJulian Malatini 22Jens Stage 6Felix Agu 27Marvin Ducksch 7Marco Grull 17Issa Kabore 29Skelly Alvero 28Mio Backhaus 30Oliver Burke 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
336Số đường chuyền594
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu26
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
56Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
23Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation