Kết quả SSV Ulm 1846 vs Jahn Regensburg, 19h30 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 19

  • SSV Ulm 1846 vs Jahn Regensburg: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Christian Kuhlwetter
  • 15'
    Tom Gaal
    0-0
  • 23'
    Semir Telalovic (Assist:Max Brandt) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    Semir Telalovic (Assist:Oliver Batista Meier) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Semir Telalovic (Assist:Dennis Dressel) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Eric Hottmann
    nbsp;Christian Kuhlwetter
  • 46'
    3-0
    nbsp;Florian Ballas
    nbsp;Rasim Bulic
  • 46'
    3-0
    nbsp;Christian Viet
    nbsp;Anssi Suhonen
  • 46'
    3-0
    nbsp;Noah Ganaus
    nbsp;Sargis Adamyan
  • 55'
    Oliver Batista Meier goalnbsp;
    4-0
  • 75'
    4-0
    nbsp;Bryan Hein
    nbsp;Tim Handwerker
  • 79'
    Semir Telalovic (Assist:Oliver Batista Meier) goalnbsp;
    5-0
  • 81'
    Lucas Roser nbsp;
    Oliver Batista Meier nbsp;
    5-0
  • 81'
    Felix Higl nbsp;
    Semir Telalovic nbsp;
    5-0
  • 81'
    Dennis Chessa nbsp;
    Maurice Krattenmacher nbsp;
    5-0
  • 86'
    Andreas Ludwig nbsp;
    Max Brandt nbsp;
    5-0
  • 86'
    Luka Hyrylainen nbsp;
    Dennis Dressel nbsp;
    5-0
  • 90'
    5-1
    goalnbsp;Noah Ganaus
  • SSV Ulm 1846 vs Jahn Regensburg: Đội hình chính và dự bị

  • SSV Ulm 18463-4-1-2
    39
    Christian Ortag
    32
    Philipp Strompf
    5
    Johannes Reichert
    4
    Tom Gaal
    16
    Aaron Keller
    14
    Dennis Dressel
    23
    Max Brandt
    43
    Romario Rösch
    30
    Maurice Krattenmacher
    21
    Oliver Batista Meier
    29
    Semir Telalovic
    22
    Sargis Adamyan
    33
    Kai Proger
    27
    Frederic Ananou
    34
    Anssi Suhonen
    8
    Andreas Geipl
    30
    Christian Kuhlwetter
    2
    Tim Handwerker
    14
    Robin Ziegele
    5
    Rasim Bulic
    16
    Louis Breunig
    1
    Felix Gebhardt
    Jahn Regensburg3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 38Luka Hyrylainen
    33Felix Higl
    10Andreas Ludwig
    11Dennis Chessa
    9Lucas Roser
    18Lennart Stoll
    27Niklas Kolbe
    1Niclas Thiede
    7Bastian Allgeier
    Eric Hottmann 9
    Noah Ganaus 20
    Florian Ballas 4
    Christian Viet 10
    Bryan Hein 3
    Julian Pollersbeck 23
    Sebastian Ernst 15
    Elias Huth 29
    Ben Kieffer 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Airlie
    Joe Enochs
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SSV Ulm 1846 vs Jahn Regensburg: Số liệu thống kê

  • SSV Ulm 1846
    Jahn Regensburg
  • 9
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 379
    Số đường chuyền
    290
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 21 10 8 3 47 28 19 38 H T T T H T
2 Kaiserslautern 21 11 5 5 39 31 8 38 B B T T T T
3 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
4 Magdeburg 21 9 8 4 44 33 11 35 H T T H T B
5 SC Paderborn 07 21 9 7 5 34 28 6 34 H B B T B T
6 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
7 SV Elversberg 21 9 5 7 38 30 8 32 T B B B H T
8 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
9 Nurnberg 21 9 4 8 39 37 2 31 B T T B T T
10 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
11 Greuther Furth 21 7 5 9 31 41 -10 26 T B B B T T
12 Darmstadt 21 6 7 8 38 36 2 25 T B H B B B
13 Hertha Berlin 21 7 4 10 31 34 -3 25 B H T B B B
14 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
15 Preuben Munster 21 4 8 9 24 30 -6 20 T H T H B B
16 SSV Ulm 1846 21 3 8 10 24 28 -4 17 H H B T B B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 21 4 2 15 13 47 -34 14 B T B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation