Kết quả St. Pauli vs Augsburg, 21h30 ngày 01/02
Kết quả St. Pauli vs Augsburg
Đối đầu St. Pauli vs Augsburg
Lịch phát sóng St. Pauli vs Augsburg
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:30
-
St. Pauli 11Augsburg 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.01O 2.25
0.96U 2.25
0.921
2.30X
3.402
3.00Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs Augsburg
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 20
-
St. Pauli vs Augsburg: Diễn biến chính
-
17'Noahkai Banks(OW)1-0
-
46'1-0nbsp;Arne Maier
nbsp;Elvis Rexhbecaj -
60'1-0Dimitris Giannoulis
-
61'1-0nbsp;Phillip Tietz
nbsp;Samuel Essende -
61'Oladapo Afolayan nbsp;
Morgan Guilavogui nbsp;1-0 -
67'Johannes Eggestein1-0
-
70'1-0nbsp;Mert Komur
nbsp;Frank Ogochukwu Onyeka -
70'1-0Noahkai Banks
-
70'1-0nbsp;Robert Gumny
nbsp;Marius Wolf -
79'1-0nbsp;Steve Mounie
nbsp;Noahkai Banks -
80'Daniel Sinani nbsp;
Johannes Eggestein nbsp;1-0 -
80'Siebe Van der Heyden nbsp;
Manolis Saliakas nbsp;1-0 -
83'1-1nbsp;Mert Komur (Assist:Dimitris Giannoulis)
-
88'Elias Saad nbsp;
Noah Weisshaupt nbsp;1-1 -
90'1-1Robert Gumny
-
St. Pauli vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli3-4-322Nikola Vasilj4David Nemeth8Eric Smith5Hauke Wahl23Philipp Treu6James Sands7Jackson Irvine2Manolis Saliakas13Noah Weisshaupt11Johannes Eggestein29Morgan Guilavogui9Samuel Essende8Elvis Rexhbecaj20Alexis Claude Maurice11Marius Wolf19Frank Ogochukwu Onyeka17Kristijan Jakic13Dimitris Giannoulis5Chrislain Matsima6Jeffrey Gouweleeuw40Noahkai Banks1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
-
44Siebe Van der Heyden26Elias Saad10Daniel Sinani17Oladapo Afolayan9Abdoulie Ceesay16Carlo Boukhalfa25Adam Dzwigala18Scott Banks1Ben Alexander VollSteve Mounie 15Arne Maier 10Phillip Tietz 21Robert Gumny 2Mert Komur 36Nediljko Labrovic 22Mads Giersing Valentin Pedersen 3Fredrik Jensen 24Keven Schlotterbeck 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
St. PauliAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
415Số đường chuyền520
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | 38 | B T T T H H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | VfL Wolfsburg | 20 | 8 | 5 | 7 | 43 | 35 | 8 | 29 | B T T B H H |
11 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation