Kết quả VfB Stuttgart vs Union Berlin, 02h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2024-2025 » vòng 13

  • VfB Stuttgart vs Union Berlin: Diễn biến chính

  • 34'
    Maximilian Mittelstadt
    0-0
  • 37'
    0-1
    goalnbsp;Danilho Doekhi (Assist:Andras Schafer)
  • 45'
    0-1
    Frederik Ronnow
  • 46'
    Nick Woltemade nbsp;
    Leonidas Stergiou nbsp;
    0-1
  • 48'
    0-2
    goalnbsp;Robert Skov (Assist:Woo-Yeong Jeong)
  • 51'
    Nick Woltemade goalnbsp;
    1-2
  • 59'
    Nick Woltemade (Assist:Atakan Karazor) goalnbsp;
    2-2
  • 60'
    2-2
    Tim Skarke
  • 66'
    2-2
    nbsp;Aljoscha Kemlein
    nbsp;Tim Skarke
  • 69'
    Atakan Karazor goalnbsp;
    3-2
  • 70'
    3-2
    nbsp;Theoson Jordan Siebatcheu
    nbsp;Woo-Yeong Jeong
  • 75'
    Julian Chabot nbsp;
    Anthony Rouault nbsp;
    3-2
  • 76'
    Ramon Hendriks nbsp;
    Chris Fuhrich nbsp;
    3-2
  • 84'
    3-2
    nbsp;Josip Juranovic
    nbsp;Robert Skov
  • 85'
    3-2
    nbsp;Ivan Prtajin
    nbsp;Leopold Querfeld
  • 85'
    3-2
    nbsp;Yorbe Vertessen
    nbsp;Andras Schafer
  • 90'
    Yannik Keitel nbsp;
    Ermedin Demirovic nbsp;
    3-2
  • 90'
    3-2
    Yorbe Vertessen
  • 90'
    3-2
    Diogo Leite
  • 90'
    3-2
    Danilho Doekhi
  • 90'
    3-2
    Khedira Rani
  • 90'
    Fabian Rieder nbsp;
    Enzo Millot nbsp;
    3-2
  • VfB Stuttgart vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-2-3-1
    33
    Alexander Nubel
    7
    Maximilian Mittelstadt
    45
    Anrie Chase
    29
    Anthony Rouault
    20
    Leonidas Stergiou
    6
    Angelo Stiller
    16
    Atakan Karazor
    27
    Chris Fuhrich
    8
    Enzo Millot
    4
    Josha Vagnoman
    9
    Ermedin Demirovic
    21
    Tim Skarke
    11
    Woo-Yeong Jeong
    16
    Benedict Hollerbach
    24
    Robert Skov
    13
    Andras Schafer
    8
    Khedira Rani
    15
    Tom Rothe
    5
    Danilho Doekhi
    14
    Leopold Querfeld
    4
    Diogo Leite
    1
    Frederik Ronnow
    Union Berlin3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Nick Woltemade
    5Yannik Keitel
    24Julian Chabot
    3Ramon Hendriks
    32Fabian Rieder
    17Justin Diehl
    15Pascal Stenzel
    1Fabian Bredlow
    47Jarzinho Malanga
    Yorbe Vertessen 7
    Josip Juranovic 18
    Ivan Prtajin 9
    Aljoscha Kemlein 36
    Theoson Jordan Siebatcheu 17
    Christopher Trimmel 28
    Lucas Tousart 29
    Alexander Schwolow 37
    Janik Haberer 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Steffen Baumgart
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs Union Berlin: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    Union Berlin
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 608
    Số đường chuyền
    325
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 25 19 4 2 74 23 51 61 T T H T T B
2 Bayer Leverkusen 25 15 8 2 55 30 25 53 T H H T T B
3 FSV Mainz 05 25 13 5 7 42 26 16 44 B H T T T T
4 Eintracht Frankfurt 25 12 6 7 51 39 12 42 H H T B B B
5 SC Freiburg 25 12 5 8 34 36 -2 41 T T T T H H
6 RB Leipzig 25 10 9 6 39 33 6 39 H T H H B H
7 VfL Wolfsburg 25 10 8 7 49 39 10 38 H H T H T H
8 VfB Stuttgart 25 10 7 8 44 39 5 37 B T B H B H
9 Borussia Monchengladbach 25 11 4 10 39 38 1 37 T H T B T B
10 Borussia Dortmund 25 10 5 10 45 39 6 35 T B B T T B
11 Augsburg 25 9 8 8 28 35 -7 35 H H H T H T
12 Werder Bremen 25 9 6 10 38 49 -11 33 T B B B B T
13 Union Berlin 25 7 6 12 23 37 -14 27 H T B B B T
14 TSG Hoffenheim 25 6 8 11 32 47 -15 26 B B T H T H
15 St. Pauli 25 6 4 15 19 30 -11 22 H B B B B H
16 VfL Bochum 25 4 6 15 25 50 -25 18 B H T H B T
17 Holstein Kiel 25 4 5 16 37 61 -24 17 B H B B T H
18 Heidenheimer 25 4 4 17 28 51 -23 16 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation