Kết quả VfB Stuttgart vs Union Berlin, 02h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 13

  • VfB Stuttgart vs Union Berlin: Diễn biến chính

  • 34'
    Maximilian Mittelstadt
    0-0
  • 37'
    0-1
    goalnbsp;Danilho Doekhi (Assist:Andras Schafer)
  • 45'
    0-1
    Frederik Ronnow
  • 46'
    Nick Woltemade nbsp;
    Leonidas Stergiou nbsp;
    0-1
  • 48'
    0-2
    goalnbsp;Robert Skov (Assist:Woo-Yeong Jeong)
  • 51'
    Nick Woltemade goalnbsp;
    1-2
  • 59'
    Nick Woltemade (Assist:Atakan Karazor) goalnbsp;
    2-2
  • 60'
    2-2
    Tim Skarke
  • 66'
    2-2
    nbsp;Aljoscha Kemlein
    nbsp;Tim Skarke
  • 69'
    Atakan Karazor goalnbsp;
    3-2
  • 70'
    3-2
    nbsp;Theoson Jordan Siebatcheu
    nbsp;Woo-Yeong Jeong
  • 75'
    Julian Chabot nbsp;
    Anthony Rouault nbsp;
    3-2
  • 76'
    Ramon Hendriks nbsp;
    Chris Fuhrich nbsp;
    3-2
  • 84'
    3-2
    nbsp;Josip Juranovic
    nbsp;Robert Skov
  • 85'
    3-2
    nbsp;Ivan Prtajin
    nbsp;Leopold Querfeld
  • 85'
    3-2
    nbsp;Yorbe Vertessen
    nbsp;Andras Schafer
  • 90'
    Yannik Keitel nbsp;
    Ermedin Demirovic nbsp;
    3-2
  • 90'
    3-2
    Yorbe Vertessen
  • 90'
    3-2
    Diogo Leite
  • 90'
    3-2
    Danilho Doekhi
  • 90'
    3-2
    Khedira Rani
  • 90'
    Fabian Rieder nbsp;
    Enzo Millot nbsp;
    3-2
  • VfB Stuttgart vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-2-3-1
    33
    Alexander Nubel
    7
    Maximilian Mittelstadt
    45
    Anrie Chase
    29
    Anthony Rouault
    20
    Leonidas Stergiou
    6
    Angelo Stiller
    16
    Atakan Karazor
    27
    Chris Fuhrich
    8
    Enzo Millot
    4
    Josha Vagnoman
    9
    Ermedin Demirovic
    21
    Tim Skarke
    11
    Woo-Yeong Jeong
    16
    Benedict Hollerbach
    24
    Robert Skov
    13
    Andras Schafer
    8
    Khedira Rani
    15
    Tom Rothe
    5
    Danilho Doekhi
    14
    Leopold Querfeld
    4
    Diogo Leite
    1
    Frederik Ronnow
    Union Berlin3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Nick Woltemade
    5Yannik Keitel
    24Julian Chabot
    3Ramon Hendriks
    32Fabian Rieder
    17Justin Diehl
    15Pascal Stenzel
    1Fabian Bredlow
    47Jarzinho Malanga
    Yorbe Vertessen 7
    Josip Juranovic 18
    Ivan Prtajin 9
    Aljoscha Kemlein 36
    Theoson Jordan Siebatcheu 17
    Christopher Trimmel 28
    Lucas Tousart 29
    Alexander Schwolow 37
    Janik Haberer 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Steffen Baumgart
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs Union Berlin: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    Union Berlin
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 608
    Số đường chuyền
    325
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation