Kết quả Union Berlin vs FSV Mainz 05, 21h30 ngày 19/01
Kết quả Union Berlin vs FSV Mainz 05
Nhận định, Soi kèo Union Berlin vs Mainz 05, 21h30 ngày 19/1
Đối đầu Union Berlin vs FSV Mainz 05
Phong độ Union Berlin gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202521:30
-
Union Berlin 22FSV Mainz 05 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.96O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.50X
3.602
2.63Hiệp 1+0
0.84-0
1.04O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 18
-
Union Berlin vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
1'Benedict Hollerbach nbsp;1-0
-
5'1-1nbsp;Nadiem Amiri
-
24'Robert Skov nbsp;2-1
-
26'2-1Anthony Caci
-
32'Aljoscha Kemlein2-1
-
32'2-1Stefan Bell
-
60'Christopher Trimmel nbsp;
Josip Juranovic nbsp;2-1 -
60'Tim Skarke nbsp;
Theoson Jordan Siebatcheu nbsp;2-1 -
61'2-1nbsp;Silvan Widmer
nbsp;Armindo Sieb -
61'2-1nbsp;Nelson Weiper
nbsp;Anthony Caci -
61'2-1nbsp;Andreas Hanche-Olsen
nbsp;Danny Vieira da Costa -
72'Khedira Rani nbsp;
Andras Schafer nbsp;2-1 -
76'2-1nbsp;Maxim Leitsch
nbsp;Stefan Bell -
85'Laszlo Benes nbsp;
Benedict Hollerbach nbsp;2-1 -
85'2-1nbsp;Nikolas Konrad Veratschnig
nbsp;Phillipp Mwene -
85'Jerome Roussillon nbsp;
Robert Skov nbsp;2-1 -
86'Leopold Querfeld2-1
-
Union Berlin vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
Union Berlin3-4-2-137Alexander Schwolow4Diogo Leite14Leopold Querfeld5Danilho Doekhi24Robert Skov36Aljoscha Kemlein19Janik Haberer18Josip Juranovic16Benedict Hollerbach13Andras Schafer17Theoson Jordan Siebatcheu11Armindo Sieb8Paul Nebel7Lee Jae Sung19Anthony Caci6Kaishu Sano18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene21Danny Vieira da Costa16Stefan Bell31Dominik Kohr27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
28Christopher Trimmel26Jerome Roussillon21Tim Skarke8Khedira Rani20Laszlo Benes7Yorbe Vertessen29Lucas Tousart25Carl Klaus10Kevin VollandNikolas Konrad Veratschnig 22Maxim Leitsch 5Nelson Weiper 44Andreas Hanche-Olsen 25Silvan Widmer 30Aymen Barkok 4Lasse RieB 1Daniel Gleiber 42Hong Hyun Seok 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steffen BaumgartBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
Union BerlinFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
314Số đường chuyền635
-
nbsp;nbsp;
-
64%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
58Đánh đầu56
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công156
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation