Kết quả VfL Bochum vs RB Leipzig, 21h30 ngày 18/01
Kết quả VfL Bochum vs RB Leipzig
Nhận định, Soi kèo VfL Bochum vs RB Leipzig, 21h30 ngày 18/1
Đối đầu VfL Bochum vs RB Leipzig
Lịch phát sóng VfL Bochum vs RB Leipzig
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202521:30
-
VfL Bochum 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.86O 3
1.04U 3
0.821
4.10X
3.902
1.80Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
1.01O 1.25
1.04U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Bundesliga 2024-2025 » vòng 18
-
VfL Bochum vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
8'0-0Christoph Baumgartner Goal Disallowed
-
9'Matus Bero0-0
-
10'0-1nbsp;Willi Orban (Assist:David Raum)
-
13'0-2nbsp;Antonio Eromonsele Nordby Nusa
-
20'Felix Passlack0-2
-
21'0-3nbsp;Christoph Baumgartner (Assist:David Raum)
-
46'Gerrit Holtmann nbsp;
Felix Passlack nbsp;0-3 -
48'Myron Boadu (Assist:Gerrit Holtmann) nbsp;1-3
-
56'Myron Boadu (Assist:Moritz Broschinski) nbsp;2-3
-
61'Myron Boadu nbsp;3-3
-
68'3-3nbsp;Amadou Haidara
nbsp;Arthur Vermeeren -
69'Ibrahima Sissoko3-3
-
73'3-3nbsp;Yussuf Yurary Poulsen
nbsp;Bote Baku -
89'Erhan Masovic nbsp;
Moritz Broschinski nbsp;3-3 -
90'Ivan Ordets3-3
-
90'Lukas Daschner nbsp;
Dani De Wit nbsp;3-3 -
90'Philipp Hofmann nbsp;
Myron Boadu nbsp;3-3
-
VfL Bochum vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum3-4-1-227Patrick Drewes5Bernardo Fernandes da Silva Junior20Ivan Ordets14Tim Oermann32Maximilian Wittek6Ibrahima Sissoko19Matus Bero15Felix Passlack10Dani De Wit29Moritz Broschinski9Myron Boadu14Christoph Baumgartner10Xavi Quentin Shay Simons7Antonio Eromonsele Nordby Nusa17Bote Baku18Arthur Vermeeren44Kevin Kampl22David Raum13Nicolas Seiwald16Lukas Klostermann4Willi Orban1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
33Philipp Hofmann7Lukas Daschner21Gerrit Holtmann4Erhan Masovic2Christian Gamboa Luna13Jakov Medic1Timo Horn18Samuel Bamba23Koji MiyoshiYussuf Yurary Poulsen 9Amadou Haidara 8Maarten Vandevoordt 26Bitshiabu El Chadaille 5Lionel Voufack 48Viggo Gebel 47Elif Elmas 6Lutsharel Geertruida 3Robert Ramsak 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingMarco Rose
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
VfL BochumRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
374Số đường chuyền479
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
50Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người2
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation