Kết quả VfL Bochum vs RB Leipzig, 21h30 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 18

  • VfL Bochum vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Christoph Baumgartner Goal Disallowed
  • 9'
    Matus Bero
    0-0
  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Willi Orban (Assist:David Raum)
  • 13'
    0-2
    goalnbsp;Antonio Eromonsele Nordby Nusa
  • 20'
    Felix Passlack
    0-2
  • 21'
    0-3
    goalnbsp;Christoph Baumgartner (Assist:David Raum)
  • 46'
    Gerrit Holtmann nbsp;
    Felix Passlack nbsp;
    0-3
  • 48'
    Myron Boadu (Assist:Gerrit Holtmann) goalnbsp;
    1-3
  • 56'
    Myron Boadu (Assist:Moritz Broschinski) goalnbsp;
    2-3
  • 61'
    Myron Boadu goalnbsp;
    3-3
  • 68'
    3-3
    nbsp;Amadou Haidara
    nbsp;Arthur Vermeeren
  • 69'
    Ibrahima Sissoko
    3-3
  • 73'
    3-3
    nbsp;Yussuf Yurary Poulsen
    nbsp;Bote Baku
  • 89'
    Erhan Masovic nbsp;
    Moritz Broschinski nbsp;
    3-3
  • 90'
    Ivan Ordets
    3-3
  • 90'
    Lukas Daschner nbsp;
    Dani De Wit nbsp;
    3-3
  • 90'
    Philipp Hofmann nbsp;
    Myron Boadu nbsp;
    3-3
  • VfL Bochum vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum3-4-1-2
    27
    Patrick Drewes
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    20
    Ivan Ordets
    14
    Tim Oermann
    32
    Maximilian Wittek
    6
    Ibrahima Sissoko
    19
    Matus Bero
    15
    Felix Passlack
    10
    Dani De Wit
    29
    Moritz Broschinski
    9
    Myron Boadu
    14
    Christoph Baumgartner
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    17
    Bote Baku
    18
    Arthur Vermeeren
    44
    Kevin Kampl
    22
    David Raum
    13
    Nicolas Seiwald
    16
    Lukas Klostermann
    4
    Willi Orban
    1
    Peter Gulacsi
    RB Leipzig3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Philipp Hofmann
    7Lukas Daschner
    21Gerrit Holtmann
    4Erhan Masovic
    2Christian Gamboa Luna
    13Jakov Medic
    1Timo Horn
    18Samuel Bamba
    23Koji Miyoshi
    Yussuf Yurary Poulsen 9
    Amadou Haidara 8
    Maarten Vandevoordt 26
    Bitshiabu El Chadaille 5
    Lionel Voufack 48
    Viggo Gebel 47
    Elif Elmas 6
    Lutsharel Geertruida 3
    Robert Ramsak 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Marco Rose
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 374
    Số đường chuyền
    479
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation