Kết quả Hannover 96 vs Eintracht Braunschweig, 19h30 ngày 09/03
Kết quả Hannover 96 vs Eintracht Braunschweig
Đối đầu Hannover 96 vs Eintracht Braunschweig
Phong độ Hannover 96 gần đây
Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.11+1
0.80O 2.75
0.95U 2.75
0.931
1.63X
3.902
4.75Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 vs Eintracht Braunschweig
-
Sân vận động: HDI-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 25
-
Hannover 96 vs Eintracht Braunschweig: Diễn biến chính
-
22'0-0Ermin Bicakcic
-
25'Sei Muroya0-0
-
45'0-0nbsp;Kevin Ehlers
nbsp;Ermin Bicakcic -
46'Jannik Dehm nbsp;
Sei Muroya nbsp;0-0 -
46'Lee Hyun-ju nbsp;
Lars Gindorf nbsp;0-0 -
46'Jessic Ngankam nbsp;
Havard Nielsen nbsp;0-0 -
65'0-0nbsp;Richmond Tachie
nbsp;Sven Kohler -
75'Andreas Voglsammer nbsp;
Jannik Rochelt nbsp;0-0 -
77'0-1
nbsp;Lino Tempelmann (Assist:Rayan Philippe)
-
79'Rabbi Matondo nbsp;
Bartlomiej Wdowik nbsp;0-1 -
83'0-1Fabio Kaufmann
-
84'0-1nbsp;Sebastian Polter
nbsp;Levente Szabo -
84'0-1nbsp;Leon Bell Bell
nbsp;Fabio Di Michele Sanchez -
90'0-1Jannis Nikolaou
-
90'Jessic Ngankam0-1
-
90'Josh Knight (Assist:Marcel Halstenberg)
nbsp;
1-1
-
Hannover 96 vs Eintracht Braunschweig: Đội hình chính và dự bị
-
Hannover 963-5-21Ron Robert Zieler5Phil Neumann23Marcel Halstenberg2Josh Knight17Bartlomiej Wdowik10Jannik Rochelt3Boris Tomiak25Lars Gindorf21Sei Muroya16Havard Nielsen9Nicolo Tresoldi11Levente Szabo9Rayan Philippe7Fabio Kaufmann16Julian Baas27Sven Kohler20Lino Tempelmann22Fabio Di Michele Sanchez5Robert Ivanov6Ermin Bicakcic4Jannis Nikolaou1Ron Ron Hoffmann
- Đội hình dự bị
-
32Andreas Voglsammer20Jannik Dehm7Jessic Ngankam40Rabbi Matondo11Lee Hyun-ju13Max Christiansen30Leo Weinkauf38Monju Momuluh29Kolja OudenneKevin Ehlers 21Richmond Tachie 29Sebastian Polter 17Leon Bell Bell 19Robin Krausse 39Justin Duda 34Mohamed Drager 2Johan Gomez 44Max Marie 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan LeitlJens Hartel
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 vs Eintracht Braunschweig: Số liệu thống kê
-
Hannover 96Eintracht Braunschweig
-
5Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
308Số đường chuyền335
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
47Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 25 | 12 | 9 | 4 | 55 | 32 | 23 | 45 | H T H T B T |
2 | FC Koln | 25 | 13 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | T T B H B T |
3 | Kaiserslautern | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 35 | 8 | 43 | T T H B T H |
4 | Magdeburg | 25 | 11 | 9 | 5 | 53 | 38 | 15 | 42 | T B T B T H |
5 | SC Paderborn 07 | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 42 | B T T H T H |
6 | SV Elversberg | 25 | 11 | 7 | 7 | 45 | 31 | 14 | 40 | H T T H T H |
7 | Hannover 96 | 25 | 10 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 39 | H H H H T H |
8 | Nurnberg | 25 | 11 | 5 | 9 | 43 | 39 | 4 | 38 | T T T H B T |
9 | Fortuna Dusseldorf | 25 | 10 | 8 | 7 | 42 | 38 | 4 | 38 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 46 | -2 | 36 | H B B T T B |
11 | Schalke 04 | 25 | 9 | 6 | 10 | 42 | 44 | -2 | 33 | B B T B T T |
12 | Greuther Furth | 25 | 9 | 6 | 10 | 37 | 45 | -8 | 33 | T T B T T H |
13 | Darmstadt | 25 | 8 | 7 | 10 | 44 | 41 | 3 | 31 | B B B T B T |
14 | Hertha Berlin | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 42 | -9 | 26 | B B B H B B |
15 | Preuben Munster | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 34 | -8 | 23 | B B B T B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 25 | 5 | 8 | 12 | 23 | 44 | -21 | 23 | B T T B H H |
17 | SSV Ulm 1846 | 25 | 3 | 10 | 12 | 25 | 32 | -7 | 19 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 25 | 4 | 4 | 17 | 14 | 53 | -39 | 16 | T B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation