Đối đầu Holstein Kiel II vs SSV Jeddeloh, 19h30 ngày 23/11
Kết quả Holstein Kiel II vs SSV Jeddeloh
Đối đầu Holstein Kiel II vs SSV Jeddeloh
Phong độ Holstein Kiel II gần đây
Phong độ SSV Jeddeloh gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Holstein Kiel II vs SSV Jeddeloh
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs SSV Jeddeloh trước đây
-
10/08/2024SSV Jeddeloh3 - 1Holstein Kiel II2 - 1L
-
13/04/2024Holstein Kiel II1 - 1SSV Jeddeloh1 - 0D
-
14/10/2023SSV Jeddeloh1 - 1Holstein Kiel II0 - 1D
-
05/03/2023Holstein Kiel II1 - 0SSV Jeddeloh1 - 0W
-
03/09/2022SSV Jeddeloh1 - 0Holstein Kiel II1 - 0L
-
07/09/2019SSV Jeddeloh4 - 2Holstein Kiel II3 - 1L
-
30/03/2019SSV Jeddeloh4 - 1Holstein Kiel II2 - 1L
-
23/09/2018Holstein Kiel II2 - 0SSV Jeddeloh0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Holstein Kiel II vs SSV Jeddeloh
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs SSV Jeddeloh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs SSV Jeddeloh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs SSV Jeddeloh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holstein Kiel II (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Holstein Kiel II (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holstein Kiel II thắng
Bại: là số trận Holstein Kiel II thua
Thắng: là số trận Holstein Kiel II thắng
Bại: là số trận Holstein Kiel II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holstein Kiel II và SSV Jeddeloh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 45 | 21 | 24 | 41 | B T T B T H |
2 | SpVgg Bayreuth | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 17 | 15 | 40 | T T T B H T |
3 | FV Illertissen | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 15 | 16 | 38 | B T T T H T |
4 | Bayern Munchen (Youth) | 18 | 11 | 4 | 3 | 44 | 21 | 23 | 37 | H T T T B T |
5 | Wurzburger Kickers | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 36 | T H B T H T |
6 | Greuther Furth (Youth) | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 30 | T B H H H T |
7 | TSV Buchbach | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 30 | 4 | 30 | B T H T T H |
8 | Wacker Burghausen | 20 | 8 | 3 | 9 | 29 | 27 | 2 | 27 | B H B B H B |
9 | TSV Aubstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | B B T T H B |
10 | TSV Schwaben Augsburg | 20 | 8 | 1 | 11 | 33 | 37 | -4 | 25 | B B B B H T |
11 | Viktoria Aschaffenburg | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 28 | -8 | 25 | B T T H H T |
12 | Nurnberg (Youth) | 20 | 6 | 6 | 8 | 32 | 34 | -2 | 24 | B T T H H B |
13 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
14 | FC Augsburg II | 19 | 5 | 7 | 7 | 35 | 36 | -1 | 22 | T H B H H B |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 | T B H T B B |
16 | DJK Vilzing | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 39 | -17 | 17 | T B B B T B |
17 | Eintracht Bamberg | 20 | 4 | 3 | 13 | 16 | 43 | -27 | 15 | H B B H B B |
18 | Turkgucu Munchen | 19 | 2 | 4 | 13 | 17 | 37 | -20 | 10 | T H B B B T |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: