Kết quả JK Tallinna Kalev vs Trans Narva, 22h00 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Estonia 2024 » vòng 33

  • JK Tallinna Kalev vs Trans Narva: Diễn biến chính

  • 24'
    Aleksander Svedovski
    0-0
  • 38'
    Taijo Teniste
    0-0
  • 54'
    Kristofer Kait
    0-0
  • 58'
    0-0
    Leonardo Gabriel Rolon
  • 63'
    0-0
    Zakaria Beglarishvili
  • 70'
    0-0
    Shalva Burjanadze
  • 75'
    Joosep Poder nbsp;
    Vadim Mihhailov nbsp;
    0-0
  • 76'
    Daniil Shevyakov nbsp;
    Taijo Teniste nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    nbsp;Irie Bi Sehi Elysee
    nbsp;Eriks de Souza Santos Pereira
  • 76'
    0-0
    nbsp;Kacper Kopczak
    nbsp;Aleksandr Ivanyushin
  • 76'
    Ramon Smirnov nbsp;
    Aleksander Svedovski nbsp;
    0-0
  • 78'
    0-1
    goalnbsp;Leonardo Gabriel Rolon
  • 87'
    Kaspar Laur nbsp;
    Ats Purje nbsp;
    0-1
  • 87'
    Kenlou Laasner nbsp;
    Stanislav Baranov nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Kelsey Egwu
    nbsp;Taaniel Usta
  • 90'
    0-1
    nbsp;Mark Maksimkin
    nbsp;Denis Polyakov
  • 90'
    0-1
    nbsp;Jegor Zuravljov
    nbsp;Artjom Skinjov
  • JK Tallinna Kalev vs Trans Narva: Đội hình chính và dự bị

  • JK Tallinna Kalev4-2-3-1
    88
    Oskari Forsman
    22
    Daniil Sotsugov
    15
    Ragnar Klavan
    27
    Kristofer Kait
    23
    Taijo Teniste
    26
    Marek Kaljumae
    9
    Aaro Toivonen
    5
    Stanislav Baranov
    14
    Aleksander Svedovski
    18
    Vadim Mihhailov
    12
    Ats Purje
    11
    Taaniel Usta
    9
    Sergo Kukhianidze
    49
    Zakaria Beglarishvili
    66
    German Slein
    8
    Leonardo Gabriel Rolon
    77
    Denis Polyakov
    17
    Artjom Skinjov
    25
    Shalva Burjanadze
    12
    Eriks de Souza Santos Pereira
    4
    Aleksandr Ivanyushin
    88
    Aleksei Matrossov
    Trans Narva4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 80Kenlou Laasner
    4Kaspar Laur
    6Hugo Palutaja
    30Joosep Poder
    37Daniil Shevyakov
    8Sander Sinilaid
    17Ramon Smirnov
    98Miron Vetkal
    Kelsey Egwu 5
    Irie Bi Sehi Elysee 19
    Aleksandr Jegorov 23
    Kacper Kopczak 71
    Aleksandr Kraizmer 35
    Mark Maksimkin 21
    Jegor Zuravljov 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Meijel
    Sergei Terehhov
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • JK Tallinna Kalev vs Trans Narva: Số liệu thống kê

  • JK Tallinna Kalev
    Trans Narva
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 36 27 6 3 82 19 63 87 T T H T T B
2 Nomme JK Kalju 36 21 9 6 79 44 35 72 H H B B T T
3 Paide Linnameeskond 36 23 3 10 74 39 35 72 H T T T T T
4 FC Flora Tallinn 36 21 7 8 69 43 26 70 T B T T B T
5 Tartu JK Maag Tammeka 36 11 9 16 47 54 -7 42 T B T B H T
6 Trans Narva 36 10 12 14 48 63 -15 42 B H T H H B
7 Parnu JK Vaprus 36 9 8 19 35 57 -22 35 T T B H T B
8 FC Kuressaare 36 8 10 18 46 67 -21 34 B T B B B T
9 JK Tallinna Kalev 36 8 7 21 37 74 -37 31 B B B T B B
10 FC Nomme United 36 2 9 25 22 79 -57 15 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs