Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Elva vs Tallinna FC Ararat TTU, 23h30 ngày 22/5
Kết quả Elva vs Tallinna FC Ararat TTU
Đối đầu Elva vs Tallinna FC Ararat TTU
Phong độ Elva gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: Elva vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/5/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elva vs Tallinna FC Ararat TTU trước đây
-
24/04/2025Tallinna FC Ararat TTU1 - 1Elva0 - 1D
-
06/10/2024Elva0 - 1Tallinna FC Ararat TTU0 - 1L
-
10/08/2024Tallinna FC Ararat TTU3 - 4Elva3 - 2W
-
31/05/2024Tallinna FC Ararat TTU4 - 0Elva2 - 0L
-
04/05/2024Elva2 - 3Tallinna FC Ararat TTU0 - 1L
-
08/10/2023Tallinna FC Ararat TTU1 - 2Elva1 - 0W
-
05/08/2023Elva4 - 3Tallinna FC Ararat TTU2 - 1W
-
10/06/2023Tallinna FC Ararat TTU3 - 1Elva0 - 0L
-
09/04/2023Elva1 - 1Tallinna FC Ararat TTU1 - 0D
-
26/07/2020Tallinna FC Ararat TTU1 - 1Elva1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Elva vs Tallinna FC Ararat TTU
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Tallinna FC Ararat TTU: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Tallinna FC Ararat TTU: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Tallinna FC Ararat TTU: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Elva (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elva và Tallinna FC Ararat TTU trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 11 | 9 | 1 | 1 | 27 | 9 | 18 | 28 | T T T T T H |
2 | JK Welco Elekter | 12 | 7 | 4 | 1 | 23 | 13 | 10 | 25 | T T T T H H |
3 | Viimsi MRJK | 11 | 7 | 2 | 2 | 26 | 10 | 16 | 23 | T H B T T T |
4 | Elva | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 18 | 7 | 21 | B B H H T T |
5 | Flora Tallinn II | 11 | 5 | 4 | 2 | 27 | 12 | 15 | 19 | H H T H T T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 15 | -2 | 14 | T B T B B H |
7 | Nomme JK Kalju II | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 27 | -15 | 10 | B B B B B H |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 22 | -9 | 9 | T T H H B B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 11 | 0 | 4 | 7 | 10 | 29 | -19 | 4 | B B B H B H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 11 | 1 | 0 | 10 | 15 | 36 | -21 | 3 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: