Đối đầu Tartu Kalev vs Tabasalu Charma, 00h00 ngày 09/3
Kết quả Tartu Kalev vs Tabasalu Charma
Đối đầu Tartu Kalev vs Tabasalu Charma
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Tartu Kalev vs Tabasalu Charma
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Tabasalu Charma trước đây
-
19/01/2025Tabasalu Charma0 - 2Tartu Kalev0 - 2W
-
20/02/2022Tartu Kalev2 - 6Tabasalu Charma0 - 2L
-
15/10/2022Tartu Kalev0 - 1Tabasalu Charma0 - 0L
-
16/07/2022Tabasalu Charma9 - 1Tartu Kalev6 - 0L
-
07/05/2022Tartu Kalev2 - 4Tabasalu Charma1 - 0L
-
19/03/2022Tabasalu Charma5 - 2Tartu Kalev3 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Tartu Kalev vs Tabasalu Charma
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Tabasalu Charma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Tabasalu Charma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Mùa đông Estonia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Tabasalu Charma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tartu Kalev (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Tartu Kalev (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tartu Kalev và Tabasalu Charma trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trans Narva B | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Tartu Kalev | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 3 | T |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | FC Maardu | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Tallinna JK Legion | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | FC Nomme United U21 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
7 | Tabasalu Charma | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Paide Linnameeskond B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
9 | FC Kuressaare II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
10 | Laanemaa Haapsalu | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 0 | B |
Cập nhật: