Kết quả SJK Akatemia B vs TP47 Tornio, 23h00 ngày 26/04
Kết quả SJK Akatemia B vs TP47 Tornio
Đối đầu SJK Akatemia B vs TP47 Tornio
Phong độ SJK Akatemia B gần đây
Phong độ TP47 Tornio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.95O 3.5
0.55U 3.5
1.301
1.50X
4.802
4.20Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.5
0.80U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SJK Akatemia B vs TP47 Tornio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 2
-
SJK Akatemia B vs TP47 Tornio: Diễn biến chính
-
1'Sander Korsunov
nbsp;
1-0 -
3'Sander Korsunov
nbsp;
2-0 -
28'Sander Korsunov
nbsp;
3-0 -
42'3-0Niskala J.
-
43'(OW)4-0
-
52'Sander Korsunov
nbsp;
5-0 -
57'5-1
nbsp;Kulju E.
-
80'Lucas Kyllonen5-1
-
82'5-1Kulju E.
-
83'Lucas Kyllonen
nbsp;
6-1 -
89'Noah Rantasalmi
nbsp;
7-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SJK Akatemia B vs TP47 Tornio: Số liệu thống kê
-
SJK Akatemia BTP47 Tornio
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
28Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
4 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
5 | Jazz Pori | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T B B H T T |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | Atlantis | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | T B T B B B |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |
12 | MP MIKELI | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B H B T |