Kết quả Dinamo Tbilisi vs Dila Gori, 23h00 ngày 17/04
Kết quả Dinamo Tbilisi vs Dila Gori
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Dila Gori
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ Dila Gori gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.95O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.20X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi vs Dila Gori
-
Sân vận động: Danamo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 9
-
Dinamo Tbilisi vs Dila Gori: Diễn biến chính
-
33'0-0Aboubacar Konte
-
35'Nodar Lominadze0-0
-
39'Tsotne Berelidze0-0
-
40'0-0Joao Araujo
-
53'Tornike Morchiladze (Assist:Saba Kharebashvili)
nbsp;
1-0 -
56'Leo Assunpcao (Assist:Saba Kharebashvili)
nbsp;
2-0 -
90'2-0Pedro Mendes
-
90'2-1
nbsp;Blankson Anoff (Assist:Ibrahima Drame)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi vs Dila Gori: Số liệu thống kê
-
Dinamo TbilisiDila Gori
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công136
-
nbsp;nbsp;
-
21Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 14 | 11 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 36 | T H T T T T |
2 | Dila Gori | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 11 | 10 | 26 | B T T B B T |
3 | Dinamo Tbilisi | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 11 | 8 | 25 | T H H T T T |
4 | Dinamo Batumi | 14 | 6 | 6 | 2 | 17 | 10 | 7 | 24 | T H H H B B |
5 | Torpedo Kutaisi | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 15 | 2 | 21 | H T B T T T |
6 | Gagra Tbilisi | 14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B B H T H |
7 | Samgurali Tskh | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 16 | 1 | 12 | T B H B B B |
8 | Gareji Sagarejo | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B H T T B |
9 | FC Kolkheti Poti | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 23 | -15 | 12 | B T T B B H |
10 | FC Telavi | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 11 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation