Kết quả Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi, 00h00 ngày 29/04
Kết quả Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi
Đối đầu Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
0.95O 2.25
0.81U 2.25
0.951
2.88X
3.102
2.20Hiệp 1+0.25
0.59-0.25
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 11
-
Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
-
8'0-0Bakar Kardava
-
19'0-1
nbsp;Gizo Mamageishvili (Assist:Dhoraso Moreo Klas)
-
44'0-1Jemali-Giorgi Jinjolava
-
45'Felipe Pires0-1
-
47'0-1Irakli Sikharulidze
-
50'0-1Derek Agyakwa
-
58'0-1Gizo Mamageishvili
-
62'Merab Gigauri0-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Torpedo Kutaisi vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
-
11Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
145Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
112Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 13 | 10 | 3 | 0 | 20 | 5 | 15 | 33 | T T H T T T |
2 | Dinamo Batumi | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T T H H H B |
3 | Dila Gori | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 9 | 9 | 23 | T B T T B B |
4 | Dinamo Tbilisi | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | B T H H T T |
5 | Torpedo Kutaisi | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 18 | T H T B T T |
6 | Gagra Tbilisi | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B B B H T |
7 | Samgurali Tskh | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 14 | 2 | 12 | B T B H B B |
8 | Gareji Sagarejo | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H B H T T |
9 | FC Kolkheti Poti | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 22 | -15 | 11 | B B T T B B |
10 | FC Telavi | 13 | 3 | 2 | 8 | 8 | 26 | -18 | 11 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation