Kết quả DC United vs Montreal Impact, 06h30 ngày 16/03
Kết quả DC United vs Montreal Impact
Đối đầu DC United vs Montreal Impact
Phong độ DC United gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 3
0.85U 3
0.991
1.72X
3.902
4.65Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs Montreal Impact
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
DC United vs Montreal Impact: Diễn biến chính
-
12'Aaron Herrera0-0
-
DC United vs Montreal Impact: Đội hình chính và dự bị
-
DC United4-2-3-11Jun-hong Kim28David Schnegg15Kye Rowles3Lucas Bartlett22Aaron Herrera77Hosei Kijima6Boris Enow Takang7Joao Peglow10Gabriel Pirani8Jared Stroud20Christian Benteke9Prince Prince Owusu28Jules Anthony Vilsaint39Yuri Guboglo22Victor Loturi19Nathan Saliba21Fabian Herbers25Dante Sealy24George Campbell16Joel Waterman13Luca Petrasso40Jonathan Sirois
- Đội hình dự bị
-
4Matti Peltola23Brandon Servania17Jacob Murrell99Fidel Barajas44Rida Zouhir13Luis Barraza16Garrison Tubbs18Derek Dodson5Lukas MacNaughtonCaden Clark 23Jahkeele Marshall Rutty 11Bernd Duker 10Fernando Antonio Alvarez Amador 4Sunusi Ibrahim 14Sebastian Breza 1Brandan Craig 5Owen Graham-Roache 35Kwadwo Opoku 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Troy LesesneMarco Donadel
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs Montreal Impact: Số liệu thống kê
-
DC UnitedMontreal Impact
-
2Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
95Số đường chuyền69
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi2
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu3
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh đầu thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Ném biên0
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản phá thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
6Long pass4
-
nbsp;nbsp;
-
19Pha tấn công9
-
nbsp;nbsp;
-
12Tấn công nguy hiểm3
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T T T T B |
4 | Inter Miami CF | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H H T B T |
5 | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T T B B |
6 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
7 | New York City FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B T B T T |
8 | Orlando City | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H H H T H |
9 | New England Revolution | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B T T T T |
10 | New York Red Bulls | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T B |
11 | Chicago Fire | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | H B H B B H |
12 | DC United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T B T |
13 | Atlanta United | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | T H B B B H |
14 | Toronto FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | H H H T B B |
15 | Montreal Impact | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 16 | -11 | 3 | H B B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H B T |
3 | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H T H T B |
4 | San Diego FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T B B B T |
5 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
6 | Austin FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 16 | T H B T B B |
7 | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H B T T H T |
8 | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T B T H H B |
9 | FC Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B H T B |
10 | San Jose Earthquakes | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 13 | H T B B B T |
11 | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B B T B |
12 | Sporting Kansas City | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 10 | B T B T B T |
13 | St. Louis City | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T H H T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs