Kết quả FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy, 23h00 ngày 28/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 19

  • FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy: Diễn biến chính

  • 21'
    Pablo Alvarez
    0-0
  • 29'
    Pablo Alvarez
    0-0
  • 38'
    0-0
    Vyacheslav Tankovskiy
  • 49'
    0-0
    Shota Nonikashvili
  • 54'
    0-0
    Eynel Soares
  • 74'
    Bruno Roberto Pereira Da Silva goalnbsp;
    1-0
  • 79'
    Ambrosiy Chachua
    1-0
  • 90'
    Yan Kostenko
    1-0
  • 90'
    Vladyslav Klymenko
    1-0
  • 90'
    1-0
    Bogdan Kushnirenko
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy: Số liệu thống kê

  • FC Karpaty Lviv
    LNZ Cherkasy
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 29 20 9 0 60 18 42 69 T T H T H H
2 PFC Oleksandria 29 20 6 3 46 22 24 66 H T T T B T
3 FC Shakhtar Donetsk 29 18 7 4 68 25 43 61 T B H T H T
4 Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 10 47 T H H B H T
5 FC Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 8 46 T T H T T B
6 Kryvbas 29 13 7 9 33 25 8 46 T H H T B T
7 Rukh Vynnyky 29 9 10 10 29 26 3 37 H B T H T B
8 Zorya 29 11 4 14 31 38 -7 37 B T B H H B
9 Kolos Kovalyovka 29 8 11 10 26 24 2 35 T T H H T T
10 Veres 29 9 8 12 32 43 -11 35 T T B B B B
11 LNZ Lebedyn 29 7 9 13 24 36 -12 30 B H H H H H
12 Obolon Kiev 29 7 8 14 18 43 -25 29 T B H T H B
13 FC Vorskla Poltava 29 6 8 15 23 37 -14 26 B B T H B H
14 FC Livyi Bereh 29 7 5 17 18 38 -20 26 H B B B B T
15 FC Inhulets Petrove 29 5 8 16 20 46 -26 23 H B T B T B
16 Chernomorets Odessa 29 6 4 19 20 45 -25 22 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation