Kết quả GKS Katowice vs Zaglebie Lubin, 18h15 ngày 09/03
Kết quả GKS Katowice vs Zaglebie Lubin
Đối đầu GKS Katowice vs Zaglebie Lubin
Phong độ GKS Katowice gần đây
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202518:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.75
0.88U 2.75
1.001
2.15X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice vs Zaglebie Lubin
-
Sân vận động: Stadion GKS Katowice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24
-
GKS Katowice vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính
-
52'0-0Adam Radwanski
-
60'Sebastian Bergier nbsp;
Filip Szymczak nbsp;0-0 -
68'0-0nbsp;Marcin Listkowski
nbsp;Ludvig Fritzson -
74'Konrad Gruszkowski nbsp;
Borja Galan gonzalez nbsp;0-0 -
78'Sebastian Bergier (Assist:Adrian Blad)
nbsp;
1-0 -
82'1-0nbsp;Marcel Regula
nbsp;Jakub Kolan -
88'Dawid Drachal nbsp;
Bartosz Nowak nbsp;1-0 -
88'Aleksander Komor nbsp;
Lukas Klemenz nbsp;1-0 -
88'1-0nbsp;Arkadiusz Wozniak
nbsp;Damian Michalski -
90'1-0Jasmin Buric
-
90'Sebastian Bergier1-0
-
90'1-0Mateusz Wdowiak
-
GKS Katowice vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị
-
GKS Katowice3-4-31Dawid Kudla6Lukas Klemenz4Arkadiusz Jedrych30Alan Czerwinski8Borja Galan gonzalez77Mateusz Kowalczyk5Oskar Repka23Marcin Wasielewski27Bartosz Nowak19Filip Szymczak11Adrian Blad21Tomasz Pienko77Kajetan Szmyt14Ludvig Fritzson27Bartlomiej Kludka18Adam Radwanski26Jakub Kolan17Mateusz Wdowiak5Aleks Lawniczak25Michal Nalepa4Damian Michalski30Dominik Hladun
- Đội hình dự bị
-
7Sebastian Bergier18Dawid Drachal24Konrad Gruszkowski14Aleksander Komor2Marten Kuusk10Mateusz Mak17Mateusz Marzec22Sebastian Milewski32Rafal StraczekAlexander Abrahamsson 3Jasmin Buric 1Josip Corluka 16Mateusz Dziewiatowski 20Patryk Kusztal 23Marcin Listkowski 29Marek Mroz 7Marcel Regula 44Arkadiusz Wozniak 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rafal GorakPiotr Stokowiec
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê
-
GKS KatowiceZaglebie Lubin
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài17
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
401Số đường chuyền266
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác67%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm86
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 32 | 10 | 7 | 15 | 35 | 47 | -12 | 37 | T B B H B B |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation