Kết quả GKS Katowice vs Zaglebie Lubin, 18h15 ngày 09/03

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24

  • GKS Katowice vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính

  • 52'
    0-0
    Adam Radwanski
  • 60'
    Sebastian Bergier nbsp;
    Filip Szymczak nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Marcin Listkowski
    nbsp;Ludvig Fritzson
  • 74'
    Konrad Gruszkowski nbsp;
    Borja Galan gonzalez nbsp;
    0-0
  • 78'
    Sebastian Bergier (Assist:Adrian Blad) goalnbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Marcel Regula
    nbsp;Jakub Kolan
  • 88'
    Dawid Drachal nbsp;
    Bartosz Nowak nbsp;
    1-0
  • 88'
    Aleksander Komor nbsp;
    Lukas Klemenz nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Arkadiusz Wozniak
    nbsp;Damian Michalski
  • 90'
    1-0
    Jasmin Buric
  • 90'
    Sebastian Bergier
    1-0
  • 90'
    1-0
    Mateusz Wdowiak
  • GKS Katowice vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị

  • GKS Katowice3-4-3
    1
    Dawid Kudla
    6
    Lukas Klemenz
    4
    Arkadiusz Jedrych
    30
    Alan Czerwinski
    8
    Borja Galan gonzalez
    77
    Mateusz Kowalczyk
    5
    Oskar Repka
    23
    Marcin Wasielewski
    27
    Bartosz Nowak
    19
    Filip Szymczak
    11
    Adrian Blad
    21
    Tomasz Pienko
    77
    Kajetan Szmyt
    14
    Ludvig Fritzson
    27
    Bartlomiej Kludka
    18
    Adam Radwanski
    26
    Jakub Kolan
    17
    Mateusz Wdowiak
    5
    Aleks Lawniczak
    25
    Michal Nalepa
    4
    Damian Michalski
    30
    Dominik Hladun
    Zaglebie Lubin3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Sebastian Bergier
    18Dawid Drachal
    24Konrad Gruszkowski
    14Aleksander Komor
    2Marten Kuusk
    10Mateusz Mak
    17Mateusz Marzec
    22Sebastian Milewski
    32Rafal Straczek
    Alexander Abrahamsson 3
    Jasmin Buric 1
    Josip Corluka 16
    Mateusz Dziewiatowski 20
    Patryk Kusztal 23
    Marcin Listkowski 29
    Marek Mroz 7
    Marcel Regula 44
    Arkadiusz Wozniak 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
    Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice
    Zaglebie Lubin
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 401
    Số đường chuyền
    266
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    86
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation