Kết quả Holstein Kiel vs SC Freiburg, 20h30 ngày 10/05
Kết quả Holstein Kiel vs SC Freiburg
Nhận định, Soi kèo Holstein Kiel vs Freiburg, 20h30 ngày 10/5: Hy vọng tắt dần
Đối đầu Holstein Kiel vs SC Freiburg
Lịch phát sóng Holstein Kiel vs SC Freiburg
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.91O 3
0.96U 3
0.901
3.00X
3.702
2.00Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 1.25
0.96U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 33
-
Holstein Kiel vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
24'Lasse Rosenboom (Assist:Shuto Machino)
nbsp;
1-0 -
45'1-1
nbsp;Johan Manzambi (Assist:Chukwubuike Adamu)
-
46'1-1nbsp;Lucas Holer
nbsp;Johan Manzambi -
58'1-2
nbsp;Lucas Holer (Assist:Vincenzo Grifo)
-
61'Phil Harres nbsp;
Lasse Rosenboom nbsp;1-2 -
67'Armin Gigovic1-2
-
71'Finn Dominik Porath nbsp;
John Tolkin nbsp;1-2 -
76'1-2nbsp;Christian Gunter
nbsp;Vincenzo Grifo -
76'1-2nbsp;Lukas Kubler
nbsp;Max Rosenfelder -
79'Benedikt Pichler nbsp;
Carl Johansson nbsp;1-2 -
79'Lewis Holtby nbsp;
Armin Gigovic nbsp;1-2 -
90'1-2nbsp;Nicolas Hofler
nbsp;Ritsu Doan -
90'1-2nbsp;Kiliann Sildillia
nbsp;Chukwubuike Adamu
-
Holstein Kiel vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
Holstein Kiel3-4-1-221Dahne Thomas26David Zec5Carl Johansson17Timo Becker47John Tolkin24Magnus Knudsen37Armin Gigovic23Lasse Rosenboom7Steven Skrzybski18Shuto Machino11Alexander Bernhardsson20Chukwubuike Adamu44Johan Manzambi42Ritsu Doan8Maximilian Eggestein6Patrick Osterhage32Vincenzo Grifo37Max Rosenfelder28Matthias Ginter3Philipp Lienhart33Jordy Makengo1Noah Atubolu
- Đội hình dự bị
-
9Benedikt Pichler10Lewis Holtby8Finn Dominik Porath19Phil Harres14Max Geschwill15Marvin Schulz20Fiete Arp1Timon Moritz Weiner6Marko IvezicKiliann Sildillia 25Lucas Holer 9Nicolas Hofler 27Lukas Kubler 17Christian Gunter 30Michael Gregoritsch 38Jannik Huth 24Merlin Rohl 34Florent Muslija 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel RappJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
Holstein KielSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
469Số đường chuyền307
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
51Đánh đầu51
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản phá thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation