Kết quả Inter Turku II vs MP MIKELI, 22h30 ngày 11/04
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.88O 4
0.83U 4
0.971
2.05X
4.202
2.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.82O 0.5
0.15U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Turku II vs MP MIKELI
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 1
-
Inter Turku II vs MP MIKELI: Diễn biến chính
-
6'Gezim Voca
nbsp;
1-0 -
26'Joona Visavuori
nbsp;
2-0 -
46'Alain Guei2-0
-
52'2-0Mustapha Coker
-
58'Aaro Salonen
nbsp;
3-0 -
60'Elohim Nzoko
nbsp;
4-0 -
69'Ricardo Giler4-0
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Inter Turku II vs MP MIKELI: Số liệu thống kê
-
Inter Turku IIMP MIKELI
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
8 | KuPS (Youth) | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 20 | -1 | 14 | T B B B T H |
9 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
10 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
11 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |