Kết quả LNZ Cherkasy vs Dynamo Kyiv, 20h30 ngày 06/03
Kết quả LNZ Cherkasy vs Dynamo Kyiv
Đối đầu LNZ Cherkasy vs Dynamo Kyiv
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.89O 2.25
0.85U 2.25
0.971
7.50X
4.602
1.30Hiệp 1+0.5
0.87-0.5
0.97O 1
1.04U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LNZ Cherkasy vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 20
-
LNZ Cherkasy vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
-
11'0-1
nbsp;Kostyantyn Vivcharenko
-
49'Muharrem Jashari (Assist:Ajdi Dajko)
nbsp;
1-1 -
82'Francis Momoh1-1
-
89'1-1Volodymyr Brazhko
-
89'1-2Illia Putria(OW)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
LNZ Cherkasy vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
-
LNZ CherkasyDynamo Kyiv
-
2Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
46Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm80
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 29 | 20 | 9 | 0 | 60 | 18 | 42 | 69 | T T H T H H |
2 | PFC Oleksandria | 29 | 20 | 6 | 3 | 46 | 22 | 24 | 66 | H T T T B T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 18 | 7 | 4 | 68 | 25 | 43 | 61 | T B H T H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 26 | 3 | 37 | H B T H T B |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 29 | 8 | 11 | 10 | 26 | 24 | 2 | 35 | T T H H T T |
10 | Veres | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B B B |
11 | LNZ Lebedyn | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H H H H H |
12 | Obolon Kiev | 29 | 7 | 8 | 14 | 18 | 43 | -25 | 29 | T B H T H B |
13 | FC Vorskla Poltava | 29 | 6 | 8 | 15 | 23 | 37 | -14 | 26 | B B T H B H |
14 | FC Livyi Bereh | 29 | 7 | 5 | 17 | 18 | 38 | -20 | 26 | H B B B B T |
15 | FC Inhulets Petrove | 29 | 5 | 8 | 16 | 20 | 46 | -26 | 23 | H B T B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 29 | 6 | 4 | 19 | 20 | 45 | -25 | 22 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation