Kết quả LNZ Cherkasy vs Dynamo Kyiv, 20h30 ngày 06/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 20

  • LNZ Cherkasy vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Kostyantyn Vivcharenko
  • 49'
    Muharrem Jashari (Assist:Ajdi Dajko) goalnbsp;
    1-1
  • 82'
    Francis Momoh
    1-1
  • 89'
    1-1
    Volodymyr Brazhko
  • 89'
    1-2
    Illia Putria(OW)
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • LNZ Cherkasy vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê

  • LNZ Cherkasy
    Dynamo Kyiv
  • 2
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    80
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 29 20 9 0 60 18 42 69 T T H T H H
2 PFC Oleksandria 29 20 6 3 46 22 24 66 H T T T B T
3 FC Shakhtar Donetsk 29 18 7 4 68 25 43 61 T B H T H T
4 Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 10 47 T H H B H T
5 FC Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 8 46 T T H T T B
6 Kryvbas 29 13 7 9 33 25 8 46 T H H T B T
7 Rukh Vynnyky 29 9 10 10 29 26 3 37 H B T H T B
8 Zorya 29 11 4 14 31 38 -7 37 B T B H H B
9 Kolos Kovalyovka 29 8 11 10 26 24 2 35 T T H H T T
10 Veres 29 9 8 12 32 43 -11 35 T T B B B B
11 LNZ Lebedyn 29 7 9 13 24 36 -12 30 B H H H H H
12 Obolon Kiev 29 7 8 14 18 43 -25 29 T B H T H B
13 FC Vorskla Poltava 29 6 8 15 23 37 -14 26 B B T H B H
14 FC Livyi Bereh 29 7 5 17 18 38 -20 26 H B B B B T
15 FC Inhulets Petrove 29 5 8 16 20 46 -26 23 H B T B T B
16 Chernomorets Odessa 29 6 4 19 20 45 -25 22 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation