Kết quả Motor Lublin vs Zaglebie Lubin, 17h15 ngày 18/05

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33

  • Motor Lublin vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính

  • 1'
    Samuel Mraz (Assist:Filip Wojcik) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Adam Radwanski
    nbsp;Daniel Mikolajewski
  • 59'
    Mathieu Scalet nbsp;
    Kaan Caliskaner nbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Rafal Adamski
    nbsp;Marcel Regula
  • 61'
    1-0
    nbsp;Marek Mroz
    nbsp;Jakub Kolan
  • 62'
    Mathieu Scalet
    1-0
  • 69'
    Filip Luberecki nbsp;
    Krystian Palacz nbsp;
    1-0
  • 69'
    Michal Krol nbsp;
    Piotr Ceglarz nbsp;
    1-0
  • 81'
    Sergi Samper Montana nbsp;
    Jakub Labojko nbsp;
    1-0
  • 81'
    Bright Ede nbsp;
    Arkadiusz Najemski nbsp;
    1-0
  • 85'
    1-0
    Igor Orlikowski Goal Disallowed
  • 87'
    1-0
    nbsp;Damian Michalski
    nbsp;Igor Orlikowski
  • 90'
    Michal Krol
    1-0
  • Motor Lublin vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-1-4-1
    33
    Gasper Tratnik
    47
    Krystian Palacz
    3
    Herve Matthys
    18
    Arkadiusz Najemski
    17
    Filip Wojcik
    21
    Jakub Labojko
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    11
    Kaan Caliskaner
    68
    Bartosz Wolski
    77
    Piotr Ceglarz
    90
    Samuel Mraz
    80
    Daniel Mikolajewski
    44
    Marcel Regula
    77
    Kajetan Szmyt
    21
    Tomasz Pienko
    8
    Damian Dabrowski
    26
    Jakub Kolan
    31
    Igor Orlikowski
    25
    Michal Nalepa
    5
    Aleks Lawniczak
    16
    Josip Corluka
    1
    Jasmin Buric
    Zaglebie Lubin4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Bright Ede
    26Michal Krol
    24Filip Luberecki
    1Kacper Rosa
    6Sergi Samper Montana
    37Mathieu Scalet
    28Pawel Stolarski
    19Bradly van Hoeven
    9Kacper Wetniak
    Rafal Adamski 88
    Bartlomiej Kludka 27
    Tomasz Makowski 6
    Adam Matysek 22
    Damian Michalski 4
    Marek Mroz 7
    Kamil Nowogonski 36
    Adam Radwanski 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Zaglebie Lubin
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 364
    Số đường chuyền
    426
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation