Kết quả Motor Lublin vs Zaglebie Lubin, 17h15 ngày 18/05
Kết quả Motor Lublin vs Zaglebie Lubin
Đối đầu Motor Lublin vs Zaglebie Lubin
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202517:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.35X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motor Lublin vs Zaglebie Lubin
-
Sân vận động: Arena Lublin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Motor Lublin vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính
-
1'Samuel Mraz (Assist:Filip Wojcik)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Adam Radwanski
nbsp;Daniel Mikolajewski -
59'Mathieu Scalet nbsp;
Kaan Caliskaner nbsp;1-0 -
61'1-0nbsp;Rafal Adamski
nbsp;Marcel Regula -
61'1-0nbsp;Marek Mroz
nbsp;Jakub Kolan -
62'Mathieu Scalet1-0
-
69'Filip Luberecki nbsp;
Krystian Palacz nbsp;1-0 -
69'Michal Krol nbsp;
Piotr Ceglarz nbsp;1-0 -
81'Sergi Samper Montana nbsp;
Jakub Labojko nbsp;1-0 -
81'Bright Ede nbsp;
Arkadiusz Najemski nbsp;1-0 -
85'1-0Igor Orlikowski Goal Disallowed
-
87'1-0nbsp;Damian Michalski
nbsp;Igor Orlikowski -
90'Michal Krol1-0
-
Motor Lublin vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị
-
Motor Lublin4-1-4-133Gasper Tratnik47Krystian Palacz3Herve Matthys18Arkadiusz Najemski17Filip Wojcik21Jakub Labojko30Mbaye Jacques Ndiaye11Kaan Caliskaner68Bartosz Wolski77Piotr Ceglarz90Samuel Mraz80Daniel Mikolajewski44Marcel Regula77Kajetan Szmyt21Tomasz Pienko8Damian Dabrowski26Jakub Kolan31Igor Orlikowski25Michal Nalepa5Aleks Lawniczak16Josip Corluka1Jasmin Buric
- Đội hình dự bị
-
42Bright Ede26Michal Krol24Filip Luberecki1Kacper Rosa6Sergi Samper Montana37Mathieu Scalet28Pawel Stolarski19Bradly van Hoeven9Kacper WetniakRafal Adamski 88Bartlomiej Kludka 27Tomasz Makowski 6Adam Matysek 22Damian Michalski 4Marek Mroz 7Kamil Nowogonski 36Adam Radwanski 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Piotr Stokowiec
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Motor Lublin vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê
-
Motor LublinZaglebie Lubin
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
364Số đường chuyền426
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công126
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation