Kết quả Piast Gliwice vs Radomiak Radom, 17h15 ngày 04/05
Kết quả Piast Gliwice vs Radomiak Radom
Đối đầu Piast Gliwice vs Radomiak Radom
Phong độ Piast Gliwice gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202517:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2
0.81U 2
1.031
2.09X
3.032
3.40Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Piast Gliwice vs Radomiak Radom
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Gliwicach
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Piast Gliwice vs Radomiak Radom: Diễn biến chính
-
52'Erik Jirka0-0
-
61'0-0nbsp;Francisco Ramos
nbsp;Paulius Golubickas -
61'0-0nbsp;Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
nbsp;Rafal Wolski -
61'0-0nbsp;Roberto Alves
nbsp;Michal Kaput -
61'Fabian Piasecki nbsp;
Maciej Rosolek nbsp;0-0 -
75'0-0nbsp;Renat Dadashov
nbsp;Abdoul Tapsoba -
76'Thierry Gale nbsp;
Grzegorz Tomasiewicz nbsp;0-0 -
76'Michal Chrapek nbsp;
Milosz Szczepanski nbsp;0-0 -
89'Patryk Dziczek0-0
-
90'0-0nbsp;Bruno Jordao
nbsp;Capita
-
Piast Gliwice vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị
-
Piast Gliwice4-2-3-126Frantisek Plach5Tomas Huk29Igor Drapinski4Jakub Czerwinski2Akim Zedadka96Tihomir Kostadinov10Patryk Dziczek90Erik Jirka20Grzegorz Tomasiewicz30Milosz Szczepanski39Maciej Rosolek11Capita15Abdoul Tapsoba27Rafal Wolski13Jan Grzesik28Michal Kaput8Paulius Golubickas23Paulo Henrique Rodrigues Cabral25Marco Burch5Saad Agouzoul33Kamil Pestka1Maciej Kikolski
- Đội hình dự bị
-
6Michal Chrapek11Thierry Gale17Filip Karbowy31Oskar Lesniak36Jakub Lewicki3Miguel Munoz Fernandez9Fabian Piasecki15Levis Pitan33Karol SzymanskiRoberto Alves 10Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 19Renat Dadashov 17Christos Donis 77Bruno Jordao 6Wiktor Koptas 44Pedro Henrique Perotti 7Francisco Ramos 88Zie Mohamed Ouattara 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Waldemar FornalikMariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Piast Gliwice vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê
-
Piast GliwiceRadomiak Radom
-
9Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
369Số đường chuyền370
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 32 | 10 | 7 | 15 | 35 | 47 | -12 | 37 | T B B H B B |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation