Kết quả Polissya Zhytomyr vs Dynamo Kyiv, 22h00 ngày 09/05
Kết quả Polissya Zhytomyr vs Dynamo Kyiv
Nhận định, Soi kèo Polissya Zhytomyr vs Dynamo Kyiv, 22h00 ngày 9/5: Thắng tiến ngôi vương
Đối đầu Polissya Zhytomyr vs Dynamo Kyiv
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.82O 2.25
0.98U 2.25
0.801
4.50X
3.602
1.61Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.01O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polissya Zhytomyr vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 28
-
Polissya Zhytomyr vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
-
68'0-0Vladyslav Vanat
-
69'0-0Denys Popov
-
79'Andi Hadroj0-0
-
90'0-0Vladyslav Dubinchak
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Polissya Zhytomyr vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
-
Polissya ZhytomyrDynamo Kyiv
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 28 | 20 | 8 | 0 | 59 | 17 | 42 | 68 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 28 | 19 | 6 | 3 | 43 | 21 | 22 | 63 | T H T T T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 28 | 17 | 7 | 4 | 64 | 24 | 40 | 58 | T T B H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 25 | 4 | 37 | T H B T H T |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 29 | 8 | 11 | 10 | 26 | 24 | 2 | 35 | T T H H T T |
10 | Veres | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 35 | B T T B B B |
11 | LNZ Lebedyn | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 29 | B B H H H H |
12 | Obolon Kiev | 29 | 7 | 8 | 14 | 18 | 43 | -25 | 29 | T B H T H B |
13 | FC Vorskla Poltava | 28 | 6 | 7 | 15 | 23 | 37 | -14 | 25 | B B B T H B |
14 | FC Livyi Bereh | 28 | 6 | 5 | 17 | 17 | 38 | -21 | 23 | B H B B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 28 | 5 | 8 | 15 | 19 | 42 | -23 | 23 | B H B T B T |
16 | Chernomorets Odessa | 28 | 6 | 3 | 19 | 19 | 44 | -25 | 21 | T B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation