Kết quả Radomiak Radom vs Motor Lublin, 22h30 ngày 24/05
Kết quả Radomiak Radom vs Motor Lublin
Đối đầu Radomiak Radom vs Motor Lublin
Phong độ Radomiak Radom gần đây
Phong độ Motor Lublin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.75
0.89U 2.75
0.951
1.91X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radomiak Radom vs Motor Lublin
-
Sân vận động: Stadion im. Braci Czachorów
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Radomiak Radom vs Motor Lublin: Diễn biến chính
-
14'0-1
nbsp;Mbaye Jacques Ndiaye (Assist:Kaan Caliskaner)
-
30'Roberto Alves0-1
-
45'Pedro Henrique Perotti0-1
-
47'Paulo Henrique Rodrigues Cabral (Assist:Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa)
nbsp;
1-1 -
53'1-2
nbsp;Samuel Mraz (Assist:Herve Matthys)
-
54'1-2Samuel Mraz Goal awarded
-
56'Saad Agouzoul1-2
-
57'1-3
nbsp;Samuel Mraz
-
59'1-3Bright Ede
-
62'Bruno Jordao nbsp;
Michal Kaput nbsp;1-3 -
62'Guilherme da Gama Zimovski nbsp;
Zie Mohamed Ouattara nbsp;1-3 -
63'Abdoul Tapsoba nbsp;
Francisco Ramos nbsp;1-3 -
65'1-3nbsp;Mathieu Scalet
nbsp;Kaan Caliskaner -
67'1-3nbsp;Sergi Samper Montana
nbsp;Jakub Labojko -
71'Renat Dadashov nbsp;
Pedro Henrique Perotti nbsp;1-3 -
76'1-3nbsp;Michal Krol
nbsp;Piotr Ceglarz -
76'1-3nbsp;Pawel Stolarski
nbsp;Filip Wojcik -
80'Leandro nbsp;
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa nbsp;1-3 -
83'Leandro (Assist:Abdoul Tapsoba)
nbsp;
2-3 -
90'2-3Gasper Tratnik
-
90'2-3Kamil Kruk
-
90'2-3Mathieu Scalet
-
90'2-3nbsp;Kamil Kruk
nbsp;Bright Ede
-
Radomiak Radom vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị
-
Radomiak Radom4-2-3-144Wiktor Koptas23Paulo Henrique Rodrigues Cabral5Saad Agouzoul25Marco Burch24Zie Mohamed Ouattara88Francisco Ramos28Michal Kaput19Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa13Jan Grzesik10Roberto Alves7Pedro Henrique Perotti90Samuel Mraz77Piotr Ceglarz68Bartosz Wolski11Kaan Caliskaner30Mbaye Jacques Ndiaye21Jakub Labojko17Filip Wojcik3Herve Matthys42Bright Ede47Krystian Palacz33Gasper Tratnik
- Đội hình dự bị
-
17Renat Dadashov77Christos Donis8Paulius Golubickas99Guilherme da Gama Zimovski6Bruno Jordao1Maciej Kikolski74Steve Kingue9Leandro15Abdoul TapsobaMichal Krol 26Kamil Kruk 74Filip Luberecki 24Kacper Rosa 1Sergi Samper Montana 6Mathieu Scalet 37Pawel Stolarski 28Bradly van Hoeven 19Kacper Wetniak 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Radomiak Radom vs Motor Lublin: Số liệu thống kê
-
Radomiak RadomMotor Lublin
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
447Số đường chuyền309
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
46Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation