Kết quả Radomiak Radom vs Motor Lublin, 22h30 ngày 24/05

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 34

  • Radomiak Radom vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Mbaye Jacques Ndiaye (Assist:Kaan Caliskaner)
  • 30'
    Roberto Alves
    0-1
  • 45'
    Pedro Henrique Perotti
    0-1
  • 47'
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral (Assist:Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa) goalnbsp;
    1-1
  • 53'
    1-2
    goalnbsp;Samuel Mraz (Assist:Herve Matthys)
  • 54'
    1-2
    Samuel Mraz Goal awarded
  • 56'
    Saad Agouzoul
    1-2
  • 57'
    1-3
    goalnbsp;Samuel Mraz
  • 59'
    1-3
    Bright Ede
  • 62'
    Bruno Jordao nbsp;
    Michal Kaput nbsp;
    1-3
  • 62'
    Guilherme da Gama Zimovski nbsp;
    Zie Mohamed Ouattara nbsp;
    1-3
  • 63'
    Abdoul Tapsoba nbsp;
    Francisco Ramos nbsp;
    1-3
  • 65'
    1-3
    nbsp;Mathieu Scalet
    nbsp;Kaan Caliskaner
  • 67'
    1-3
    nbsp;Sergi Samper Montana
    nbsp;Jakub Labojko
  • 71'
    Renat Dadashov nbsp;
    Pedro Henrique Perotti nbsp;
    1-3
  • 76'
    1-3
    nbsp;Michal Krol
    nbsp;Piotr Ceglarz
  • 76'
    1-3
    nbsp;Pawel Stolarski
    nbsp;Filip Wojcik
  • 80'
    Leandro nbsp;
    Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa nbsp;
    1-3
  • 83'
    Leandro (Assist:Abdoul Tapsoba) goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    2-3
    Gasper Tratnik
  • 90'
    2-3
    Kamil Kruk
  • 90'
    2-3
    Mathieu Scalet
  • 90'
    2-3
    nbsp;Kamil Kruk
    nbsp;Bright Ede
  • Radomiak Radom vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Radomiak Radom4-2-3-1
    44
    Wiktor Koptas
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    5
    Saad Agouzoul
    25
    Marco Burch
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    88
    Francisco Ramos
    28
    Michal Kaput
    19
    Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
    13
    Jan Grzesik
    10
    Roberto Alves
    7
    Pedro Henrique Perotti
    90
    Samuel Mraz
    77
    Piotr Ceglarz
    68
    Bartosz Wolski
    11
    Kaan Caliskaner
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    21
    Jakub Labojko
    17
    Filip Wojcik
    3
    Herve Matthys
    42
    Bright Ede
    47
    Krystian Palacz
    33
    Gasper Tratnik
    Motor Lublin4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Renat Dadashov
    77Christos Donis
    8Paulius Golubickas
    99Guilherme da Gama Zimovski
    6Bruno Jordao
    1Maciej Kikolski
    74Steve Kingue
    9Leandro
    15Abdoul Tapsoba
    Michal Krol 26
    Kamil Kruk 74
    Filip Luberecki 24
    Kacper Rosa 1
    Sergi Samper Montana 6
    Mathieu Scalet 37
    Pawel Stolarski 28
    Bradly van Hoeven 19
    Kacper Wetniak 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mariusz Lewandowski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Radomiak Radom vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Radomiak Radom
    Motor Lublin
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 447
    Số đường chuyền
    309
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation