Kết quả Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin, 19h45 ngày 05/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27

  • Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goalnbsp;Igor Orlikowski (Assist:Damian Dabrowski)
  • 58'
    Roberto Alves nbsp;
    Bruno Jordao nbsp;
    0-1
  • 58'
    Capita nbsp;
    Marco Burch nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    Aleks Lawniczak Goal Disallowed
  • 65'
    Abdoul Tapsoba
    0-1
  • 70'
    Francisco Ramos nbsp;
    Michal Kaput nbsp;
    0-1
  • 70'
    Pedro Henrique Perotti nbsp;
    Abdoul Tapsoba nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-1
    nbsp;Rafal Adamski
    nbsp;Dawid Kurminowski
  • 71'
    0-1
    nbsp;Bartlomiej Kludka
    nbsp;Tomasz Pienko
  • 74'
    0-1
    Josip Corluka
  • 81'
    0-1
    nbsp;Marcin Listkowski
    nbsp;Marek Mroz
  • 82'
    Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa nbsp;
    Renat Dadashov nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    Bartlomiej Kludka
  • 90'
    0-1
    Marcin Listkowski
  • 90'
    0-1
    nbsp;Arkadiusz Wozniak
    nbsp;Kajetan Szmyt
  • Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị

  • Radomiak Radom4-2-3-1
    1
    Maciej Kikolski
    33
    Kamil Pestka
    74
    Steve Kingue
    5
    Saad Agouzoul
    25
    Marco Burch
    6
    Bruno Jordao
    28
    Michal Kaput
    15
    Abdoul Tapsoba
    27
    Rafal Wolski
    13
    Jan Grzesik
    17
    Renat Dadashov
    90
    Dawid Kurminowski
    7
    Marek Mroz
    21
    Tomasz Pienko
    77
    Kajetan Szmyt
    8
    Damian Dabrowski
    26
    Jakub Kolan
    16
    Josip Corluka
    31
    Igor Orlikowski
    25
    Michal Nalepa
    5
    Aleks Lawniczak
    30
    Dominik Hladun
    Zaglebie Lubin3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Roberto Alves
    19Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
    11Capita
    8Paulius Golubickas
    23Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    44Wiktor Koptas
    7Pedro Henrique Perotti
    88Francisco Ramos
    24Zie Mohamed Ouattara
    Rafal Adamski 88
    Jasmin Buric 1
    Bartlomiej Kludka 27
    Marcin Listkowski 29
    Tomasz Makowski 6
    Damian Michalski 4
    Marcel Regula 44
    Kamil Sochan 2
    Arkadiusz Wozniak 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mariusz Lewandowski
    Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê

  • Radomiak Radom
    Zaglebie Lubin
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 386
    Số đường chuyền
    318
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19%
    Chuyền chính xác
    16%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Long pass
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 33 21 4 8 67 31 36 67 T T H T T H
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 33 15 8 10 58 43 15 53 B T T B T B
6 Cracovia Krakow 33 13 9 11 56 52 4 48 B B T B B T
7 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
8 GKS Katowice 33 13 7 13 46 45 1 46 T T B B T H
9 Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 -12 46 B T B B B T
10 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
11 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 32 10 7 15 35 47 -12 37 T B B H B B
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 -17 36 T T H B T B
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation