Kết quả Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom, 01h15 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
  • 33'
    0-0
    Maciej Kikolski
  • 45'
    0-0
    Renat Dadashov
  • 52'
    0-1
    goalnbsp;Rafal Wolski (Assist:Renat Dadashov)
  • 53'
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez (Assist:Vladyslav Kochergin) goalnbsp;
    1-1
  • 54'
    Leonardo Miramar Rocha nbsp;
    Adriano Luis Amorim Santos nbsp;
    1-1
  • 64'
    Leonardo Miramar Rocha (Assist:Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez) goalnbsp;
    2-1
  • 73'
    2-1
    nbsp;Roberto Alves
    nbsp;Rafal Wolski
  • 73'
    2-1
    nbsp;Paulius Golubickas
    nbsp;Bruno Jordao
  • 76'
    2-1
    nbsp;Pedro Henrique Perotti
    nbsp;Renat Dadashov
  • 82'
    Matej Rodin nbsp;
    Zoran Arsenic nbsp;
    2-1
  • 82'
    Patryk Makuch nbsp;
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez nbsp;
    2-1
  • 82'
    Peter Barath nbsp;
    Vladyslav Kochergin nbsp;
    2-1
  • 83'
    2-1
    nbsp;Francisco Ramos
    nbsp;Marco Burch
  • 86'
    Stratos Svarnas
    2-1
  • Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị

  • Rakow Czestochowa3-4-3
    1
    Kacper Trelowski
    4
    Stratos Svarnas
    24
    Zoran Arsenic
    7
    Fran Tudor
    20
    Jean Carlos Silva Rocha
    30
    Vladyslav Kochergin
    5
    Gustaf Beggren
    26
    Erick Ouma Otieno
    10
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
    18
    Jonatan Braut Brunes
    84
    Adriano Luis Amorim Santos
    17
    Renat Dadashov
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    27
    Rafal Wolski
    11
    Capita
    28
    Michal Kaput
    6
    Bruno Jordao
    25
    Marco Burch
    5
    Saad Agouzoul
    74
    Steve Kingue
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    1
    Maciej Kikolski
    Radomiak Radom4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Peter Barath
    15Jesus Diaz
    12Dusan Kuciak
    8Ben Lederman
    9Patryk Makuch
    2Ariel Mosor
    14Srdjan Plavsic
    17Leonardo Miramar Rocha
    88Matej Rodin
    Roberto Alves 10
    Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 19
    Paulius Golubickas 8
    Guilherme da Gama Zimovski 99
    Wiktor Koptas 44
    Leandro 9
    Pedro Henrique Perotti 7
    Kamil Pestka 33
    Francisco Ramos 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Papszun
    Mariusz Lewandowski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê

  • Rakow Czestochowa
    Radomiak Radom
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 441
    Số đường chuyền
    302
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 33 21 4 8 67 31 36 67 T T H T T H
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 33 15 8 10 58 43 15 53 B T T B T B
6 Cracovia Krakow 33 13 9 11 56 52 4 48 B B T B B T
7 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
8 GKS Katowice 33 13 7 13 46 45 1 46 T T B B T H
9 Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 -12 46 B T B B B T
10 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
11 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 33 11 7 15 37 47 -10 40 B B H B B T
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 -17 36 T T H B T B
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 33 6 9 18 36 62 -26 27 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation