Kết quả Slask Wroclaw vs Zaglebie Lubin, 22h30 ngày 03/05
Kết quả Slask Wroclaw vs Zaglebie Lubin
Đối đầu Slask Wroclaw vs Zaglebie Lubin
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.03O 2.5
0.93U 2.5
0.911
2.10X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw vs Zaglebie Lubin
-
Sân vận động: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Slask Wroclaw vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính
-
30'Serafin Szota
nbsp;
1-0 -
41'Aleksander Paluszek1-0
-
46'1-0nbsp;Adam Radwanski
nbsp;Bartlomiej Kludka -
46'1-0nbsp;Marcel Regula
nbsp;Dawid Kurminowski -
47'1-1
nbsp;Adam Radwanski
-
58'Sylvester Jasper nbsp;
Arnau Ortiz Sanchez nbsp;1-1 -
59'Yegor Matsenko nbsp;
Aleksander Paluszek nbsp;1-1 -
61'Sylvester Jasper1-1
-
63'1-1Adam Radwanski
-
64'Assad Al Hamlawi (Assist:Piotr Samiec-Talar)
nbsp;
2-1 -
73'2-1nbsp;Rafal Adamski
nbsp;Tomasz Pienko -
73'2-1nbsp;Marcin Listkowski
nbsp;Tomasz Makowski -
81'Jakub Jezierski (Assist:Sylvester Jasper)
nbsp;
3-1 -
82'Tommaso Guercio nbsp;
Assad Al Hamlawi nbsp;3-1 -
82'3-1nbsp;Marek Mroz
nbsp;Damian Dabrowski -
84'3-1Damian Michalski
-
85'Mateusz Zukowski3-1
-
88'Schierack Simon nbsp;
Jakub Jezierski nbsp;3-1 -
88'Burak Ince nbsp;
Jose Pozo nbsp;3-1 -
90'Marc Llinares3-1
-
Slask Wroclaw vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị
-
Slask Wroclaw4-2-3-112Rafal Leszczynski28Marc Llinares2Aleksander Paluszek5Alex Petkov3Serafin Szota7Piotr Samiec-Talar29Jakub Jezierski19Arnau Ortiz Sanchez8Jose Pozo22Mateusz Zukowski9Assad Al Hamlawi90Dawid Kurminowski27Bartlomiej Kludka77Kajetan Szmyt21Tomasz Pienko8Damian Dabrowski6Tomasz Makowski31Igor Orlikowski5Aleks Lawniczak4Damian Michalski16Josip Corluka30Dominik Hladun
- Đội hình dự bị
-
21Cristian Baluta78Tommaso Guercio26Burak Ince23Sylvester Jasper13Krzystof Kurowski1Tomasz Loska33Yegor Matsenko18Schierack Simon25Henrik UdahlRafal Adamski 88Jasmin Buric 1Jakub Kolan 26Marcin Listkowski 29Marek Mroz 7Adam Radwanski 18Marcel Regula 44Kamil Sochan 2Arkadiusz Wozniak 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek MagieraPiotr Stokowiec
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê
-
Slask WroclawZaglebie Lubin
-
2Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
367Số đường chuyền410
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm79
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 32 | 15 | 8 | 9 | 57 | 40 | 17 | 53 | T B T T B T |
6 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
9 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
10 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
11 | Motor Lublin | 32 | 12 | 7 | 13 | 44 | 57 | -13 | 43 | H B T B B B |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 32 | 10 | 7 | 15 | 35 | 47 | -12 | 37 | T B B H B B |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation