Kết quả Sparta Rotterdam vs Willem II, 22h45 ngày 02/03
Kết quả Sparta Rotterdam vs Willem II
Đối đầu Sparta Rotterdam vs Willem II
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
Phong độ Willem II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202522:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.5
1.01U 2.5
0.871
1.67X
3.702
5.00Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Rotterdam vs Willem II
-
Sân vận động: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Sparta Rotterdam vs Willem II: Diễn biến chính
-
20'Tobias Lauritsen (Assist:Nick Olij)
nbsp;
1-0 -
45'1-0Ringo Meerveld
-
61'1-0nbsp;Dennis Kaygin
nbsp;Nick Doodeman -
63'Mitchell Van Bergen (Assist:Kristian Hlynsson)
nbsp;
2-0 -
64'Said Bakari2-0
-
67'Pelle Clement nbsp;
Carel Eiting nbsp;2-0 -
68'Tobias Lauritsen (Assist:Mitchell Van Bergen)
nbsp;
3-0 -
69'3-0nbsp;Rob Nizet
nbsp;Runar Thor Sigurgeirsson -
69'3-0nbsp;Patrick Joosten
nbsp;Amar Abdirahman Ahmed -
69'3-0nbsp;Jeremy Bokilai
nbsp;Kyan Vaesen -
75'Mike Kleijn nbsp;
Patrick Van Aanholt nbsp;3-0 -
76'Nokkvi Thorisson nbsp;
Tobias Lauritsen nbsp;3-0 -
76'Mohamed Nassoh nbsp;
Mitchell Van Bergen nbsp;3-0 -
80'3-0Jesse Bosch
-
80'3-0nbsp;Miodrag Pivas
nbsp;Raffael Behounek -
83'Rick Meissen nbsp;
Gjivai Zechiel nbsp;3-0 -
90'Kristian Hlynsson (Assist:Mike Kleijn)
nbsp;
4-0
-
Sparta Rotterdam vs Willem II: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Rotterdam4-3-31Nick Olij5Patrick Van Aanholt4Mike Eerdhuijzen3Marvin Young2Said Bakari8Carel Eiting6Gjivai Zechiel10Kristian Hlynsson11Shunsuke Mito9Tobias Lauritsen7Mitchell Van Bergen9Kyan Vaesen7Nick Doodeman14Cisse Sandra21Amar Abdirahman Ahmed16Ringo Meerveld8Jesse Bosch25Mickael Tirpan30Raffael Behounek4Erik Schouten5Runar Thor Sigurgeirsson1Thomas Didillon
- Đội hình dự bị
-
14Rick Meissen17Mohamed Nassoh15Mike Kleijn16Pelle Clement19Nokkvi Thorisson12Boyd Reith20Youri Schoonerwaldt22Jonathan Alexander De Guzman13Teo Quintero30Kaylen Reitmaier21Quincy Hoeve18Joel IdehoRob Nizet 22Jeremy Bokilai 18Dennis Kaygin 77Patrick Joosten 17Miodrag Pivas 15Youssuf Sylla 19Emilio Kehrer 11Connor Van Den Berg 24Maarten Schut 41Jens Mathijsen 48Per van Loon 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jeroen RijsdijkReinier Robbemond
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Sparta Rotterdam vs Willem II: Số liệu thống kê
-
Sparta RotterdamWillem II
-
9Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
440Số đường chuyền381
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation