Kết quả Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi, 00h00 ngày 14/04
Kết quả Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi
Đối đầu Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.701
2.20X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.75-0
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi
-
Sân vận động: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 8
-
Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính
-
22'Solomon Kverkvelia (Assist:Giorgi Kokhreidze)
nbsp;
1-0 -
26'Giorgi Kokhreidze
nbsp;
2-0 -
32'Paata Gudushauri2-0
-
45'Bjorn Johnsen2-0
-
45'Giorgi Kokhreidze2-0
-
45'2-0Saba Khvadagiani
-
77'Warley Leandro da Silva2-0
-
78'Bjorn Johnsen2-0
-
80'2-0Leo Assunpcao
-
89'2-0Otar Aptsiauri
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm84
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 12 | 9 | 3 | 0 | 17 | 3 | 14 | 30 | T T T H T T |
2 | Dinamo Batumi | 12 | 6 | 6 | 0 | 15 | 6 | 9 | 24 | T T T H H H |
3 | Dila Gori | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T B T T B |
4 | Dinamo Tbilisi | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 9 | 6 | 19 | B B T H H T |
5 | Torpedo Kutaisi | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T H T B T |
6 | Samgurali Tskh | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 12 | 4 | 12 | B B T B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 16 | -8 | 11 | T T B B B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 12 | 3 | 2 | 7 | 6 | 18 | -12 | 11 | H B B T T B |
9 | FC Telavi | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 24 | -17 | 11 | B B B H B B |
10 | Gareji Sagarejo | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 9 | B B H B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation