Kết quả Dila Gori vs Gagra Tbilisi, 22h00 ngày 28/04
Kết quả Dila Gori vs Gagra Tbilisi
Đối đầu Dila Gori vs Gagra Tbilisi
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.99O 2.25
0.89U 2.25
0.871
1.60X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dila Gori vs Gagra Tbilisi
-
Sân vận động: Tengiz Burjanadze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 11
-
Dila Gori vs Gagra Tbilisi: Diễn biến chính
-
10'0-0Giorgi Gabedava
-
18'0-0Otar Gagnidze
-
20'Otar Parulava (Assist:Shota Shekiladze)
nbsp;
1-0 -
34'Joao Araujo Goal Disallowed1-0
-
35'Joao Araujo1-0
-
42'1-0Doueugui Mala
-
45'Jean-Marc Tiboue1-0
-
55'1-0Pedro Borges
-
76'Aleksandre Andronikashvili1-0
-
79'Zurab Rukhadze1-0
-
90'Arouna Ouattara (Assist:Irakli Bughridze)
nbsp;
2-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dila Gori vs Gagra Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Dila GoriGagra Tbilisi
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
120Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 13 | 10 | 3 | 0 | 20 | 5 | 15 | 33 | T T H T T T |
2 | Dinamo Batumi | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T T H H H B |
3 | Dila Gori | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 9 | 9 | 23 | T B T T B B |
4 | Dinamo Tbilisi | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | B T H H T T |
5 | Torpedo Kutaisi | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 18 | T H T B T T |
6 | Gagra Tbilisi | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B B B H T |
7 | Samgurali Tskh | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 14 | 2 | 12 | B T B H B B |
8 | Gareji Sagarejo | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H B H T T |
9 | FC Kolkheti Poti | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 22 | -15 | 11 | B B T T B B |
10 | FC Telavi | 13 | 3 | 2 | 8 | 8 | 26 | -18 | 11 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation