Kết quả Veres vs Polissya Zhytomyr, 20h30 ngày 11/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 21

  • Veres vs Polissya Zhytomyr: Diễn biến chính

  • 13'
    Ruslan Stepanyuk (Assist:Igor Kharatin) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-1
    goalnbsp;Facundo Agustin Batista Ochoa
  • 45'
    Ruslan Stepanyuk (Assist:Roman Goncharenko) goalnbsp;
    2-1
  • 50'
    Roman Goncharenko
    2-1
  • 56'
    Vitaliy Dakhnovskyi (Assist:Ruslan Stepanyuk) goalnbsp;
    3-1
  • 65'
    Mykola Gayduchyk (Assist:Vitaliy Dakhnovskyi) goalnbsp;
    4-1
  • 86'
    4-1
    Tomer Yosefi
  • 88'
    Yevgen Shevchenko (Assist:Dmytro Godya) goalnbsp;
    5-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Veres vs Polissya Zhytomyr: Số liệu thống kê

  • Veres
    Polissya Zhytomyr
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 29 20 9 0 60 18 42 69 T T H T H H
2 PFC Oleksandria 29 20 6 3 46 22 24 66 H T T T B T
3 FC Shakhtar Donetsk 29 18 7 4 68 25 43 61 T B H T H T
4 Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 10 47 T H H B H T
5 FC Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 8 46 T T H T T B
6 Kryvbas 29 13 7 9 33 25 8 46 T H H T B T
7 Rukh Vynnyky 29 9 10 10 29 26 3 37 H B T H T B
8 Zorya 29 11 4 14 31 38 -7 37 B T B H H B
9 Kolos Kovalyovka 29 8 11 10 26 24 2 35 T T H H T T
10 Veres 29 9 8 12 32 43 -11 35 T T B B B B
11 Obolon Kiev 30 8 8 14 19 43 -24 32 B H T H B T
12 LNZ Lebedyn 29 7 9 13 24 36 -12 30 B H H H H H
13 FC Vorskla Poltava 30 6 9 15 24 38 -14 27 B T H B H H
14 FC Livyi Bereh 30 7 5 18 18 39 -21 26 B B B B T B
15 FC Inhulets Petrove 30 5 9 16 21 47 -26 24 B T B T B H
16 Chernomorets Odessa 29 6 4 19 20 45 -25 22 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation