Kết quả Veres vs Polissya Zhytomyr, 20h30 ngày 11/03
Kết quả Veres vs Polissya Zhytomyr
Nhận định, Soi kèo Veres Rivne vs Polissya Zhytomyr, 20h30 ngày 11/3
Đối đầu Veres vs Polissya Zhytomyr
Phong độ Veres gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.04O 2.5
0.94U 2.5
0.741
3.60X
3.302
1.85Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.07O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veres vs Polissya Zhytomyr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 21
-
Veres vs Polissya Zhytomyr: Diễn biến chính
-
13'Ruslan Stepanyuk (Assist:Igor Kharatin)
nbsp;
1-0 -
33'1-1
nbsp;Facundo Agustin Batista Ochoa
-
45'Ruslan Stepanyuk (Assist:Roman Goncharenko)
nbsp;
2-1 -
50'Roman Goncharenko2-1
-
56'Vitaliy Dakhnovskyi (Assist:Ruslan Stepanyuk)
nbsp;
3-1 -
65'Mykola Gayduchyk (Assist:Vitaliy Dakhnovskyi)
nbsp;
4-1 -
86'4-1Tomer Yosefi
-
88'Yevgen Shevchenko (Assist:Dmytro Godya)
nbsp;
5-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Veres vs Polissya Zhytomyr: Số liệu thống kê
-
VeresPolissya Zhytomyr
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
60Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
19Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 29 | 20 | 9 | 0 | 60 | 18 | 42 | 69 | T T H T H H |
2 | PFC Oleksandria | 29 | 20 | 6 | 3 | 46 | 22 | 24 | 66 | H T T T B T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 18 | 7 | 4 | 68 | 25 | 43 | 61 | T B H T H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 26 | 3 | 37 | H B T H T B |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 29 | 8 | 11 | 10 | 26 | 24 | 2 | 35 | T T H H T T |
10 | Veres | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B B B |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 29 | 6 | 4 | 19 | 20 | 45 | -25 | 22 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation