Kết quả Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok, 23h30 ngày 09/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24

  • Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính

  • 7'
    Marcel Krajewski
    0-0
  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Mateusz Skrzypczak (Assist:Kristoffer Normann Hansen)
  • 31'
    Noah Diliberto
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Jesus Imaz Balleste
    nbsp;Bartosz Mazurek
  • 52'
    0-1
    Dusan Stojinovic
  • 57'
    Said Hamulic nbsp;
    Jakub Lukowski nbsp;
    0-1
  • 57'
    Fran Alvarez nbsp;
    Sebastian Kerk nbsp;
    0-1
  • 57'
    Jakub Sypek nbsp;
    Noah Diliberto nbsp;
    0-1
  • 61'
    0-1
    nbsp;Jaroslaw Kubicki
    nbsp;Taras Romanczuk
  • 61'
    0-1
    nbsp;Miki Villar
    nbsp;Darko Churlinov
  • 69'
    0-1
    nbsp;Mohamed Lamine Diaby
    nbsp;Afimico Pululu
  • 69'
    Bartlomiej Pawlowski nbsp;
    Marek Hanousek nbsp;
    0-1
  • 70'
    Mateusz Zyro
    0-1
  • 80'
    Fabio Alexandre da Silva Nunes nbsp;
    Lubomir Tupta nbsp;
    0-1
  • 87'
    0-1
    Joao Moutinho
  • 90'
    0-1
    nbsp;Oskar Pietuszewski
    nbsp;Kristoffer Normann Hansen
  • 90'
    0-1
    Jaroslaw Kubicki
  • 90'
    Juljan Shehu
    0-1
  • Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị

  • Widzew lodz4-4-2
    1
    Rafal Gikiewicz
    16
    Peter Therkildsen
    24
    Polydefkis Volanakis
    4
    Mateusz Zyro
    91
    Marcel Krajewski
    7
    Jakub Lukowski
    6
    Juljan Shehu
    25
    Marek Hanousek
    44
    Noah Diliberto
    37
    Sebastian Kerk
    29
    Lubomir Tupta
    99
    Kristoffer Normann Hansen
    10
    Afimico Pululu
    21
    Darko Churlinov
    31
    Leon Maximilian Flach
    6
    Taras Romanczuk
    86
    Bartosz Mazurek
    82
    Tomas Costa Silva
    72
    Mateusz Skrzypczak
    3
    Dusan Stojinovic
    44
    Joao Moutinho
    50
    Slawomir Abramowicz
    Jagiellonia Bialystok4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Fran Alvarez
    31Mikolaj Bieganski
    55Szymon Czyz
    99Said Hamulic
    62Lirim Kastrati
    92Fabio Alexandre da Silva Nunes
    19Bartlomiej Pawlowski
    2LuIs da Silva
    77Jakub Sypek
    Mohamed Lamine Diaby 9
    Jesus Imaz Balleste 11
    Jaroslaw Kubicki 14
    Oskar Pietuszewski 80
    Cezary Polak 5
    Dimitrios Retsos 87
    Edi Semedo 7
    Maksymilian Stryjek 1
    Miki Villar 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janusz Niedzwiedz
    Maciej Stolarczyk
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê

  • Widzew lodz
    Jagiellonia Bialystok
  • 13
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 375
    Số đường chuyền
    409
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 33 21 4 8 67 31 36 67 T T H T T H
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 33 15 8 10 58 43 15 53 B T T B T B
6 Cracovia Krakow 33 13 9 11 56 52 4 48 B B T B B T
7 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
8 GKS Katowice 33 13 7 13 46 45 1 46 T T B B T H
9 Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 -12 46 B T B B B T
10 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
11 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 32 10 7 15 35 47 -12 37 T B B H B B
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 -17 36 T T H B T B
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation