Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Khaleej, 22h30 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 17

  • Al-Akhdoud vs Al-Khaleej: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Fabio Santos Martins
  • 46'
    0-0
    nbsp;Ali Al Shaafi
    nbsp;Mohammed Al Khabrani
  • 66'
    0-1
    goalnbsp;Saleh Aboulshamat (Assist:Abdullah Al-Salem)
  • 68'
    0-1
    nbsp;Mohamed Sherif
    nbsp;Abdullah Al-Salem
  • 68'
    0-1
    nbsp;Mohammed Al Abdullah
    nbsp;Saleh Aboulshamat
  • 69'
    0-2
    goalnbsp;Mohamed Sherif (Assist:Pedro Miguel Braga Rebocho)
  • 75'
    Knowledge Musona nbsp;
    Juan Sebastian Pedroza nbsp;
    0-2
  • 75'
    Saleh Al-Harthi nbsp;
    Saviour Godwin nbsp;
    0-2
  • 76'
    Diego de Sousa Ferreira nbsp;
    Mohammed Al Saeed nbsp;
    0-2
  • 83'
    Awdh Khamis Faraj
    0-2
  • 84'
    Abdulaziz Hetalh nbsp;
    Eid Al-Muwallad nbsp;
    0-2
  • 84'
    Hussain Al-Zabdani nbsp;
    Awdh Khamis Faraj nbsp;
    0-2
  • 87'
    0-2
    nbsp;Bander Al-Mutairi
    nbsp;Murad Al-Hawsawi
  • 90'
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    0-2
  • 90'
    Khalid Al Samiri(OW)
    1-2
  • 90'
    1-2
    Khalid Al Samiri
  • 90'
    Saleh Al-Harthi
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Abdullah Al-Fahad
    nbsp;Konstantinos Fortounis, Kostas
  • Al-Akhdoud vs Al-Khaleej: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Akhdoud4-3-3
    28
    Paulo Vitor
    2
    Mohammed Al Saeed
    17
    Damion Lowe
    15
    Naif Assery
    27
    Awdh Khamis Faraj
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    6
    Eid Al-Muwallad
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    10
    Saviour Godwin
    14
    Saleh Al-Abbas
    13
    Christian Bassogog
    11
    Abdullah Al-Salem
    47
    Saleh Aboulshamat
    17
    Konstantinos Fortounis, Kostas
    10
    Fabio Santos Martins
    8
    Khalid Al Samiri
    18
    Murad Al-Hawsawi
    15
    Mansour Hamzi
    32
    Marcel Tisserand
    3
    Mohammed Al Khabrani
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    23
    Ibrahim Sehic
    Al-Khaleej4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Saleh Al-Harthi
    11Knowledge Musona
    16Diego de Sousa Ferreira
    8Hussain Al-Zabdani
    12Abdulaziz Hetalh
    1Rakan Al-Najar
    87Ghassan Hawsawi
    4Saeed Al-Rubaie
    21Mohammed Juhaif
    Ali Al Shaafi 14
    Mohammed Al Abdullah 19
    Mohamed Sherif 9
    Bander Al-Mutairi 33
    Abdullah Al-Fahad 20
    Raed Ozaybi 22
    Arif Al Haydar 25
    Theyab Absa 66
    Hussain Al Sultan 71
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Mendon#231;a
    Pedro Emanuel
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Akhdoud vs Al-Khaleej: Số liệu thống kê

  • Al-Akhdoud
    Al-Khaleej
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 344
    Số đường chuyền
    421
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Pha tấn công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tấn công nguy hiểm
    1
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 19 16 1 2 46 18 28 49 H T T B T T
2 Al Hilal 19 15 2 2 59 19 40 47 T T T B T H
3 Al-Nassr 19 12 5 2 40 17 23 41 T H T T T T
4 Al-Qadasiya 19 13 2 4 29 13 16 41 B T T T H T
5 Al-Ahli SFC 19 12 2 5 34 15 19 38 T B T T T T
6 Al-Shabab 19 10 2 7 31 22 9 32 B T B T B T
7 Al-Riyadh 19 8 4 7 23 28 -5 28 H B T B T B
8 Al-Khaleej 19 8 3 8 26 29 -3 27 H T B T H B
9 Al-Ettifaq 19 7 4 8 24 28 -4 25 B T B H T T
10 Al-Taawon 19 6 6 7 19 18 1 24 T H B H H B
11 Dhamk 19 6 5 8 28 32 -4 23 T B B T H H
12 Al Kholood 19 6 4 9 27 35 -8 22 T T B T B T
13 Al-Orubah 19 5 2 12 15 39 -24 17 B B B H B T
14 Al-Feiha 19 3 7 9 14 30 -16 16 H T T B H B
15 Al-Akhdoud 19 4 3 12 21 32 -11 15 B B T B B B
16 Al Raed 19 4 2 13 21 34 -13 14 B B B B B B
17 Al-Wehda 19 3 4 12 24 46 -22 13 T B B H B B
18 Al-Fateh 19 2 4 13 16 42 -26 10 B B T B H B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation